-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 12467-2:2018Vịt giống hướng trứng - Phần 2: Vịt TsN15 Egg breeding duck - Part 2: TsN15 duck |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 9836:2013Đầu nối ống ren bằng thép không gỉ dùng trong công nghiệp thực phẩm Stainless steel threaded couplings for the food industry |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 8702:2011Công nghệ thông tin. Chất lượng sản phẩm phần mềm. Phần 1: Các phép đánh giá ngoài Information technology. Software product quality. Part 1: External metrics |
652,000 đ | 652,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 9860:2013Kết cấu cọc ván thép trong công trình giao thông – Yêu cầu thiết kế Steel Sheet Pile Structures in Transportation Engineering – Design Requirement |
400,000 đ | 400,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 5133:1990Quy phạm phân cấp trữ lượng mỏ và tiềm năng dầu khí Instructions for classification of reserve and perspective resources of petroleum and gas deposits |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 1,402,000 đ | ||||