-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7341-4:2004Yêu cầu an toàn cho thiết bị của xưởng giặt công nghiệp - Phần 4: Máy sấy bằng khí nóng Safety requirements for industrial laundry machinery - Part 4: Air dryer |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5032:1989Tranzito. Phương pháp đo hệ số ồn Transistors. Methods for measuring noise figure |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8712:2011Phát thải nguồn tĩnh. Xác định cacbon monoxit, cacbon dioxit và oxy. Đặc tính tính năng và hiệu chuẩn các hệ thống đo tự động Stationary source emissions. Determination of carbon monoxide, carbon dioxide and oxygen. Performance characteristics and calibration of automated measuring systems |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5132:1990Quy phạm thành lập và trình duyệt báo cáo tính trữ lượng các mỏ dầu khí Instructions for formulating and submitting the report of resources of petroleum and gas deposits |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 550,000 đ |