-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5366:1991Sản phẩm rau qủa. Xác định hàm lượng chất khô bằng phương pháp làm khô dưới áp suất thấp và xác định hàm lượng nước bằng phương pháp chưng cất đẳng khí Fruit and vegetable products. Determination of dry matter content by drying under reduced pressure and of water content by azeotropic distillation |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5168:1990Thịt tươi. Hướng dẫn chung , kỹ thuật chế biến và yêu cầu vệ sinh Fresh meat. Guide for processing technique and hygienic requirements |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 2660:1978Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng xyanua Drinking water. Determination of cyanide content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 5102:1990Rau quả tươi. Lấy mẫu Fresh fruits and vegetables. Sampling |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 350,000 đ | ||||