-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5108:1990Chế biến tôm. Điều kiện kỹ thuật và vệ sinh Shrimps processing. Specification and hygienic requirements |
276,000 đ | 276,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5118:1990Bao gói. Cỡ kích đơn vị đóng gói. Kích thước Packaging. Unit load sizes. Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 326,000 đ | ||||