-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2629:1993Dầu thực vật. Phương pháp xác định tỷ khối Vegetable oils. Determination of density |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5118:1990Bao gói. Cỡ kích đơn vị đóng gói. Kích thước Packaging. Unit load sizes. Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 100,000 đ |