Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.929 kết quả.
Searching result
1061 |
TCVN 13566-4:2022Ứng dụng đường sắt – Đường ray – Tà vẹt và tấm đỡ bê tông – Phần 4: Tấm đỡ bê tông dự ứng lực cho ghi và giao cắt Railway applications – Track – Concrete sleepers and bearers – Part 4: Prestressed bearers for switches and crossings |
1062 |
TCVN 13566-5:2022Ứng dụng đường sắt – Đường ray – Tà vẹt và tấm đỡ bê tông – Phần 5: Cấu kiện đặc biệt Railway applications – Track – Concrete sleepers and bearers – Part 5: Special elements |
1063 |
TCVN 13566-6:2022Ứng dụng đường sắt – Đường ray – Tà vẹt và tấm đỡ bê tông – Phần 6: Thiết kế Railway applications – Track – Concrete sleepers and bearers – Part 6: Design |
1064 |
|
1065 |
TCVN 3121-1:2022Vữa xây dựng – Phương pháp thử – Phần 1: Xác định kích thước hạt lớn nhất của cốt liệu Mortar for masonry – Test methods – Part 1: Determination of maximum particle size of aggregate |
1066 |
TCVN 3121-2:2022Vữa xây dựng - Phương pháp thử - Phần 2: Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu thử Mortar for masony – Test methods – Part 2: Sampling and preparation of sample |
1067 |
TCVN 3121-3:2022Vữa xây dựng – Phương pháp thử – Phần 3: Xác định độ lưu động của vữa tươi (phương pháp bàn dằn) Mortar for masonry – Test methods – Part 3: Determination of consistence of fresh mortar (by flow table) |
1068 |
TCVN 3121-6:2022Vữa xây dựng – Phương pháp thử – Phần 6: Xác định khối lượng thể tích của vữa tươi Mortar for masonry – Test methods – Part 6: Determination of bulk density of fresh mortar |
1069 |
TCVN 3121-8:2022Vữa xây dựng – Phương pháp thử – Phần 8: Xác định khả năng giữ độ lưu động Mortar for masonry – Test methods – Part 8: Determination of consitency retentivity |
1070 |
TCVN 3121-9:2022Vữa xây dựng – Phương pháp thử – Phần 9: Xác định thời gian bắt đầu đông kết của vữa tươi Mortar for masonry – Test methods – Part 9: Determination of initial setting time |
1071 |
TCVN 3121-10:2022Vữa xây dựng – Phương pháp thử – Phần 10: Xác định khối lượng thể tích mẫu vữa đóng rắn Mortar for masonry – Test methods – Part 10: Determination of dry bulk density of hardened mortars |
1072 |
TCVN 3121-11:2022Vữa xây dựng – Phương pháp thử – Phần 11: Xác định cường độ uốn và nén của vữa đóng rắn Mortar for masonry – Test methods – Part 11: Determination of flexural and compressive strength of hardened mortars |
1073 |
TCVN 3121-12:2022Vữa xây dựng – Phương pháp thử – Phần 12: Xác định cường độ bám dính của vữa đóng rắn trên nền Mortar for masonry – Test methods – Part 12: Determination of adhesive strength of hardened mortars on substrates |
1074 |
TCVN 3121-17:2022Vữa xây dựng – Phương pháp thử – Phần 17: Xác định hàm lượng ion chloride hòa tan trong nước Mortar for masonry – Test methods – Part 17: Determination of water soluble chloride content |
1075 |
TCVN 3121-18:2022Vữa xây dựng – Phương pháp thử – Phần 18: Xác định hệ số hút nước do mao dẫn của vữa đóng rắn Mortar for masonry – Test methods – Part 18: Determination of water absorption coefficient due to capillary action of hardened mortars |
1076 |
TCVN 12194-2-3:2022Quy trình giám định tuyến trùng gây bệnh thực vật - Phần 2-3: Yêu cầu cụ thể đối với tuyến trùng giống Ditylenchus Procedure for identification of plant parasitic nematodes - Part 2-3: Particular requirements for Ditylenchus nematodes |
1077 |
TCVN 13617:2022Sản phẩm hóa hơi – Xác định hàm lượng nicotin trong khí phát thải – Phương pháp sắc ký khí Vapour products – Determination of nicotine in vapour product emissions – Gas chromatographic method |
1078 |
TCVN 13618:2022Sản phẩm hóa hơi – Xác định một số hợp chất cacbonyl trong khí phát thải Vapour products – Determination of selected carbonyls in vapour product emissions |
1079 |
TCVN 13619:2022Dịch lỏng dùng cho sản phẩm hóa hơi – Xác định nicotin, propylen glycol và glycerol – Phương pháp sắc ký khí E-liquid – Determination of nicotine, propylene glycol and glycerol in liquids used in electronic nicotine delivery devices – Gas chromatographic method |
1080 |
TCVN 13620:2022Sản phẩm hóa hơi – Máy hút sản phẩm hoá hơi phân tích thông dụng – Định nghĩa và các điều kiện chuẩn Vapour products – Routine analytical vaping machine – Definitions and standard conditions |