Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 12.178 kết quả.
Searching result
| 10421 |
TCVN 7164:2002Chai chứa khí di động. Van dùng cho chai chứa khí không được nạp lại. Đặc tính kỹ thuật và thử kiểu Transportable gas cylinders. Cylinder valves for non-refillable cylinders. Specification and prototype testing |
| 10422 |
TCVN 7153:2002Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Bình định mức Laboratory glassware. One-mark volumetric flasks |
| 10423 |
TCVN 7154:2002Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Cốc thí nghiệm có mỏ Laboratory glassware. Beakers |
| 10424 |
TCVN 7155:2002Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Sốc nhiệt và độ bền sốc nhiệt. Phương pháp thử Laboratory glassware. Thermal shock and thermal shock endurance. Test methods |
| 10425 |
|
| 10426 |
|
| 10427 |
TCVN 7158:2002Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Phễu chiết và phễu chiết nhỏ giọt Laboratory glassware. Separating funnels and dropping funnels |
| 10428 |
TCVN 7159:2002Phân bón và chất cải tạo đất. Phân loại Fertilizers and soil conditioners. Classification |
| 10429 |
TCVN 7160:2002Chất hoạt động bề mặt. Phân loại đơn giản Surface active agents. Simplified classification |
| 10430 |
TCVN 7148-2:2002Dụng cụ nấu bếp bằng gốm tiếp xúc với thực phẩm. Sự thôi ra của chì và cađimi. Phần 2: Giới hạn cho phép Ceramic cookware in contact with food. Release of lead and cadmium. Part 2: Permissible limits |
| 10431 |
TCVN 7148-1:2002Dụng cụ nấu bếp bằng gốm tiếp xúc với thực phẩm. Sự thôi ra của chì và cađimi. Phần 1: Phương pháp thử Ceramic cookware in contact with food. Release of lead and cadmium. Part 1: Method of test |
| 10432 |
TCVN 7147-2:2002Dụng cụ bằng thuỷ tinh có lòng sâu tiếp xúc với thực phẩm - Sự thôi ra của chì và cađimi - Phần 2: Giới hạn cho phép Glass hollowware in contact with food - Release of lead and cadmium - Part 2: Permissible limits |
| 10433 |
TCVN 7147-1:2002Dụng cụ bằng thuỷ tinh có lòng sâu tiếp xúc với thực phẩm - Sự thôi ra của chì và cađimi - Phần 1: Phương pháp thử Glass hollowware in contact with food - Release of lead and cadmium - Part 1: Test method |
| 10434 |
TCVN 7146-2:2002Dụng cụ bằng gốm, gốm thuỷ tinh và dụng cụ đựng thức ăn bằng thuỷ tinh tiếp xúc với thực phẩm. Sự thôi ra của chì và cađimi. Phần 2: Giới hạn cho phép Ceramic ware, glass-ceramic ware and glass dinnerware in contact with food. Release of lead and cadmium. Part 2: Permissible limits |
| 10435 |
TCVN 7146-1:2002Dụng cụ bằng gốm, gốm thuỷ tinh và dụng cụ đựng thức ăn bằng thuỷ tinh tiếp xúc với thực phẩm. Sự thôi ra của chì và cađimi. Phần 1: Phương pháp thử Ceramic ware, glass-ceramic ware and glass dinnerware in contact with food. Release of lead and cadmium. Part 1: Test method |
| 10436 |
TCVN 7144-6:2002Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đặc tính. Phần 6: Chống vượt tốc Reciprocating internal combustion engines. Performance. Part 6: Overspeed protection |
| 10437 |
TCVN 7142:2002Thịt và sản phẩm thịt. Xác định tro tổng số Meat and meat products. Determination of total ash |
| 10438 |
TCVN 7135:2002Thịt và sản phẩm thịt. Định lượng E.Coli. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44oC sử dụng màng lọc Meat and meat products. Enumeration of Escherichia coli. Colony-count technique at 44oC using membranes |
| 10439 |
TCVN 7130:2002Da. Phương pháp xác định độ bền màu. Độ bền màu với các chu kỳ chà xát qua lại Leather. Tests for colour fastness. Colour fastness to cycles of to-and-fro rubbing |
| 10440 |
TCVN 7128:2002Da. Xác định tro sunphat hoá tổng và tro sunphat hoá không hoà tan trong nước Leather. Determination of sulphated total ash and sulphated water-insoluble ash |
