• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 1852:1976

Phôi thép tấm. Cỡ, thông số và kích thước

Plate steel billets. Sizes, parameters and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 7303-2-22:2006

Thiết bị điện y tế. Phần 2-22: Yêu cầu riêng về an toàn của thiết bị chẩn đoán và điều trị bằng laze

Medical electrical equipment. Part 2-22: Particular requirements for the safety of diagnostic and therapeutic laser equipment

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 5497:1991

Bò để giết mổ - Thuật ngữ và định nghĩa

Bovines for slaughter - Terms and definitions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 4202:1995

Đất xây dựng. Các phương pháp xác định khối lượng thể tích trong phòng thí nghiệm

Construction earth. Determination of volumetric mass

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 5721-2:2002

Săm và lốp xe máy. Phần 2: Lốp

Inner tubes and tyres for motor-cycles. Part 2: Tyres

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 400,000 đ