Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.946 kết quả.
Searching result
9481 |
TCVN 6343-1:2007Găng khám bệnh sử dụng một lần. Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật đối với găng làm từ latex cao su hoặc cao su hoà tan Single-use medical examination gloves. Part 1: Specification for gloves made from rubber latex or rubber solution |
9482 |
TCVN 6322:2007Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định hàm lượng axit boric Natural rubber latex concentrate. Determination of boric acid content |
9483 |
TCVN 6319:2007Cao su và các loại latex cao su. Xác định hàm lượng mangan. Phương pháp quang phổ sử dụng natri periodat Rubbers and rubber latices. Determination of manganese content. Sodium periodate photometric methods |
9484 |
TCVN 6317:2007Latex cao su. Xác định hàm lượng chất đông kết (chất còn lại trên rây) Rubber latex. Determination of coagulum content (sieve residue) |
9485 |
TCVN 6316:2007Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định độ ổn định cơ học Natural rubber latex concentrate. Determination of mechanical stability |
9486 |
TCVN 6305-3:2007Phòng cháy chữa cháy. Hệ thống Sprinkler tự động. Phần 3: Yêu cầu và phương pháp thử đối với van ống khô Fire protection. Automatic sprinkler systems. Part 3: requirements and test methods for dry pipe valves |
9487 |
TCVN 6305-2:2007Phòng cháy chữa cháy. Hệ thống Sprinkler tự động. Phần 2: Yêu cầu và phương pháp thử đối với van báo động kiểu ướt, bình làm trễ và chuông nước Fire protection. Automatic sprinkler systems. Part 2: Requirements and test methods for wet alarm valves, retard chambers and water motor alarms |
9488 |
TCVN 6305-1:2007Phòng cháy chữa cháy. Hệ thống Sprinkler tự động. Phần 1: Yêu cầu và phương pháp thử đối với Sprinkler Fire protection. Automatic sprinkler systems. Part 1: Requirements and test methods for sprinklers |
9489 |
|
9490 |
TCVN 6294:2007Chai chứa khí. Chai chứa khí bằng thép cacbon hàn. Kiểm tra và thử định kỳ Gas cylinders. Welded carbon-steel gas cylinders. Periodic inspection and testing |
9491 |
TCVN 6271:2007Sữa. Xác định hàm lượng phospho tổng số. Phương pháp đo phổ hấp thụ phân tử Milk. Determination of total phosphorus content. Method using molecular absorption spectrometry |
9492 |
TCVN 6268-3:2007Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hàm lượng nitrat và nitrit. Phần 3: Phương pháp khử bằng cadimi và phân tích bơm dòng có thẩm tách nối tiếp (phương pháp thông thường) Milk and milk products. Determination of nitrate and nitrite contents. Part 3: Method using cadmium reduction and flow injection analysis with in-line dialysis (Routine method) |
9493 |
TCVN 6268-2:2007Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hàm lượng nitrat và nitrit. Phần 2: Phương pháp phân tích dòng phân đoạn (phương pháp thông thường) Milk and milk products. Determination of nitrate and nitrite contents. Part 2: Method using segmented flow analysis (Routine method) |
9494 |
TCVN 6268-1:2007Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hàm lượng nitrat và nitrit. Phần 1: Phương pháp khử bằng cadimi và đo phổ Milk and milk products. Determination of nitrate and nitrite contents. Part 1: Method using cadmium reduction and spectrometry |
9495 |
TCVN 6266:2007Sữa và sản phẩm sữa. Lấy mẫu. Kiểm tra theo dấu hiệu loại trừ Milk and milk products. Sampling. Inspection by attributes |
9496 |
TCVN 6265:2007Sữa và sản phẩm sữa. Định lượng đơn vị hình thành khuẩn lạc từ nấm men và/hoặc nấm mốc. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 25 độ C Milk and milk products. Enumeration of colony-forming units of yeasts and/or moulds. Colony-count technique at 25 degrees C |
9497 |
TCVN 6261:2007Sữa. Định lượng đơn vị hình thành khuẩn lạc từ các vi sinh vật ưa lạnh. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 6,5 độ C Milk. Enumeration of colony-forming units of psychrotrophic microorganisms. Colony-count technique at 6,5 degrees C |
9498 |
TCVN 6256:2007Thiết bị tuyển than. Đánh giá hiệu suất Coal cleaning equipment. Performance evaluation |
9499 |
TCVN 6188-1:2007Ổ cắm và phích cắm dùng trong gia đình và các mục đích tương tự. Phần 1: Yêu cầu chung Plugs and socket-outlets for household and similar purposes. Part 1: General requirements |
9500 |
TCVN 6149-2:2007Ống, phụ tùng và hệ thống phụ tùng bằng nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng. Xác định độ bền với áp suất bên trong. Phần 2: Chuẩn bị mẫu thử Thermoplastics pipes, fittings and assemblies for the conveyance of fluids. Determination of the resistance to internal pressure. Part 2: Preparation of pipe test pieces |