-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4874:1989Bao bì vận chuyển có hàng. Phương pháp thử độ bền phun nước Filled transport packages. Water spray tests |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4872:1989Bao bì vận chuyển và bao gói. Phương pháp thử va đập khi lật nghiêng Packaging and transport packages. Overturn tests |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4868:2007Sản phẩm cao su. Hướng dẫn lưu kho Rubber products. Guidelines for storage |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |