-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 10192:2013Ổ lăn - Đũa kim chặn và cụm vòng cách, vòng đệm chặn - Kích thước bao và dung sai Rolling bearings — Thrust needle roller and cage assemblies, thrust washers — Boundary dimensions and tolerances |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 4864:2007Chất dẻo/cao su. Polime phân tán và các loại latex cao su (thiên nhiên và tổng hợp). Xác định sức căng bề mặt bằng phương pháp vòng đo Plastics/rubber. Polymer dispersions and rubber latices (natural and synthetic). Determination of surface tension by the ring method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 200,000 đ | ||||