Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.759 kết quả.

Searching result

6281

TCVN 10097-3:2013

Hệ thống ống chất dẻo dùng để dẫn nước nóng và nước lạnh. Polypropylen (PP). Phần 3: Phụ tùng

Plastics piping systems for hot and cold water installations. Polypropylene (PP). Part 3: Fittings

6282

TCVN 10097-2:2013

Hệ thống ống chất dẻo dùng để dẫn nước nóng và nước lạnh. Polypropylen (PP). Phần 2: Ống

Plastics piping systems for hot and cold water installations. Polypropylene (PP). Part 2: Pipes

6283

TCVN 10097-1:2013

Hệ thống ống chất dẻo dùng để dẫn nước nóng và nước lạnh. Polypropylen (PP). Phần 1: Quy định chung

Plastics piping systems for hot and cold water installations. Polypropylene (PP). Part 1: General

6284

TCVN 10095:2013

Bột giấy, giấy và các tông. Xác định 7 loại Biphenyl polyclo hóa (PCB) cụ thể

Pulp, paper and board. Determination of 7 specified polychlorinated biphenyls (PCB)

6285

TCVN 10096:2013

Bột giấy, Giấy và các tông. Xác định hàm lượng Pentachlorophenol trong dịch chiết nước

Pulp, paper and board. Determination of pentachlorophenol in an aqueous extract

6286

TCVN 10094:2013

Bột giấy, giấy và các tông. Xác định hàm lượng Diisopropyl - Naphtalen (DIPN) bằng phương pháp chiết với dung môi

Pulp, paper and board. Determination of the diisopropylnaphthalene (DIPN) content by solvent extraction

6287

TCVN 10093:2013

Giấy và các tông. Giấy và các tông tiếp xúc với thực phẩm. Xác định Cadmi và chì trong dịch chiết nước

Paper and board. Paper and board intended to come into contact with foodstuffs. Determination of cadmium and lead in an aqueous extract

6288

TCVN 10092:2013

Giấy và các tông. Giấy và các tông tiếp xúc với thực phẩm. Xác định thủy ngân trong dịch chiết nước

Paper and board. Paper and board intended to come into contact with foodstuffs. Determination of mercury in an aqueous extract

6289

TCVN 10091:2013

Giấy và các tông tiếp xúc với thực phẩm. Xác định sự truyền nhiễm các chất kháng khuẩn

Paper and board intended to come into contact with foodstuffs. Determination of the transfer of antimicrobial constituents

6290

TCVN 10090:2013

Giấy và các tông tiếp xúc với thực phẩm. Xác định hàm lượng chất khô trong dịch chiết nước

Paper and board intended to come into contact with foodstuffs. Determination of dry matter content in an aqueous extract

6291

TCVN 10088:2013

Giấy và các tông tiếp xúc với thực phẩm. Chuẩn bị dịch chiết nước nóng

Paper and board intended to come into contact with foodstuffs. Preparation of a hot water extract

6292

TCVN 10089:2013

Giấy và các tông tiếp xúc với thực phẩm. Xác định độ bền màu của giấy và các tông được làm trắng bằng chất huỳnh quang

Paper and board intended to come into contact with foodstuffs. Determination of the fastness of fluorescent whitened paper and board

6293

TCVN 10086:2013

Giày dép, Phương pháp thử đế trong. Độ bền mài mòn

Footwear. Test methods for insoles. Abrasion resistance

6294

TCVN 10087:2013

Giấy và các tông tiếp xúc với thực phẩm. Xác định độ bền màu của giấy và cáctông được nhuộm màu.

Paper and board intended to come into contact with foodstuffs. Determination of colour fastness of dyed paper and board

6295

TCVN 10083:2013

Giày dép. Phương pháp thử đế ngoài. Năng lượng nén

Footwear. Test methods for outsoles. Compression energy

6296

TCVN 10082:2013

Giày dép. Phương pháp thử pho hậu và pho mũi. Độ tính cơ học

Footwear. Test methods for stiffeners and toepuffs. Mechanical characteristics

6297

TCVN 10080:2013

Giày dép. Yêu cầu tính năng đối với các chi tiết của giầy dép. Gót và phủ gót

Footwear. Performance requirements for components for footwear. Heels and top pieces

6298

TCVN 10081:2013

Giày dép. Phương pháp thử pho hậu và pho mũi. Độ bền liên kết

Footwear. Test methods for stiffeners and toepuffs. Bondability

6299

TCVN 10079:2013

Giầy dép. Yêu cầu tính năng đối với các chi tiết của giầy dép. Các phụ liệu

Footwear. Performance requirements for components for footwear. Accessories

6300

TCVN 10076:2013

Giày dép, Phương pháp thử gót. Độ bền mỏi

Footwear. Test methods for heels. Fatigue resistance

Tổng số trang: 588