-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5716-1:2017Gạo – Xác định hàm lượng amylose - Phần 1: Phương pháp chuẩn Rice - Determination of amylose content - Part 1: Reference method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7011-7:2013Quy tắc kiểm máy công cụ. Phần 7: Độ chính xác hình học của các trục tâm của chuyển động quay Test code for machine tools. Part 7: Geometric accuracy of axes of rotation |
312,000 đ | 312,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7011-9:2013Quy tắc kiểm máy công cụ. Phần 9: Ước lượng độ không đảm bảo đo cho các phép kiểm máy công cụ theo bộ TCVN 7011 (ISO 230), công thức cơ bản Test code for machine tools. Part 9: Estimation of measurement uncertainty for machine tool tests according to series TCVN 7011(ISO 230), basic equations |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5699-2-21:2007Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-21: Yêu cầu cụ thể đối với bình đun nước nóng có dự trữ Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-21: Particular requirements for storage water heaters |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7996-2-2:2009Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 2-2: Yêu cầu cụ thể đối với máy vặn ren và máy vặn ren có cơ cấu đập Hand-held motor-operated electric tools. Safety. Part 2-2: Particular requirements for screwdrivers and impact wrenches |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 5518-1:2007Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp phát hiện và định lượng enterobacteriaceae. Phần 1: Phát hiện và định lượng bằng kỹ thuật MPN có tiền tăng sinh Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal methods for the detection and enumeration of Enterobacteriaceae. Part 1: Detection and enumeration by MPN technique with pre-enrichment |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 7011-4:2013Qui tắc kiểm máy công cụ. Phần 4: Kiểm độ tròn cho máy công cụ điều khiển số Test code for machine tools. Part 4: Circular tests for numerically controlled machine tools |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 6550:2013Khí và hỗn hợp khí. Xác định khả năng cháy và khả năng oxy hoá để chọn đầu ra của van chai chứa khí Gases and gas mixtures. Determination of fire potential and oxidizing ability for the selection of cylinder valve outlets |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,262,000 đ |