• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6647:2007

Chất lượng đất. Xử lý sơ bộ mẫu để phân tích lý-hoá

Soil quality. Pretreatment of samples for physico-chemical analysis

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 1605:1988

Dụng cụ đo dung tích bằng thủy tinh dùng trong phòng thí nghiệm. Bình định mức

Laboratory volumetric glassware. Measuring flasks

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 8275-1:2010

Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp định lượng nấm men và nấm mốc. Phần 1: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95

Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal method for the enumeration of yeasts and moulds. Part 1: Colony count technique in products with water activity greater than 0,95

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 6507-5:2013

Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Chuẩn bị mẫu thử, huyền phù ban đầu và dung dịch pha loãng thập phân để kiểm tra vi sinh vật. Phần 5: Các nguyên tắc cụ thể để chuẩn bị mẫu sữa và sản phẩm sữa.

Microbiology of food and animal feeding stuffs. Preparation of test samples, initial suspension and decimal dilutions for microbiological examination. Part 5: Specific rules for the preparation of milk and milk products

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 350,000 đ