Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 12.184 kết quả.

Searching result

5801

TCVN 7835-E13:2014

Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần E13: Độ bền màu với quá trình tạo nỉ trong môi trường axít: Điều kiện khắc nghiệt

Textiles - Tests for colour fastness - Part E13: Colour fastness to acid-felting: Severe

5802

TCVN 7835-E14:2014

Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần E14: Độ bền màu với quá trình tạo nỉ trong môi trường axít: Điều kiện nhẹ

Textiles - Tests for colour fastness - Part E14: Colour fastness to acid-felting: Mild

5803

TCVN 7835-X01:2014

Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần X01: Độ bền màu với quá trình cacbon hóa: Nhôm clorua

Textiles - Tests for colour fastness - Part X01: Colour fastness to carbonizing: Aluminium chloride

5804

TCVN 7835-X02:2014

Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần X02: Độ bền màu với quá trình cacbon hóa: Axit sulfuric

Textiles - Tests for colour fastness - Part X02: Colour fastness to carbonizing: Sulfuric acid

5805

TCVN 7835-X04:2014

Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần X04: Độ bền màu với quá trình kiềm bóng

Textiles - Tests for colour fastness - Part X04: Colour fastness to mercerizing

5806

TCVN 7835-X06:2014

Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần X06: Độ bền màu với natri cacbonat ở nhiệt độ sôi

Textiles - Tests for colour fastness - Part X06: Colour fastness to soda boiling

5807

TCVN 7835-X07:2014

Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần X07: Độ bền màu với nhuộm phủ: Len

Textiles - Tests for colour fastness - Part X07: Colour fastness to cross-dyeing: Wool

5808

TCVN 7835-X08:2014

Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần X08: Độ bền màu với quá trình khử keo

Textiles - Tests for colour fastness - Part X08: Colour fastness to degumming

5809

TCVN 7835-X13:2014

Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần X13: Độ bền màu của thuốc nhuộm len đối với quá trình sử dụng các biện pháp hóa học để tạo nhàu, tạo nếp và định hình

Textiles - Tests for colour fastness - Part X13: Colour fastness of wool dyes to processes using chemical means for creasing, pleating and setting

5810

TCVN 7835-X14:2014

Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần X14: Độ bền màu với quá trình clo hóa trong môi trường axít của len: Natri dicloisoxyanurat

Textiles - Tests for colour fastness - Part X14: Colour fastness to acid chlorination of wool: Sodium dichloroisocyanurate

5811

TCVN 7835-Z01:2014

Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần Z01: Độ bền màu với kim loại trong bể nhuộm: Muối crom

Textiles - Tests for colour fastness - Part Z01: Colour fastness to metals in the dye-bath: Chromium salts

5812

TCVN 7835-Z02:2014

Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần Z02: Độ bền màu với kim loại trong bể nhuộm: Sắt và đồng

Textiles - Tests for colour fastness - Part Z02: Colour fastness to metals in the dye-bath: Iron and copper

5813

TCVN 7921-2-6:2014

Phân loại điều kiện môi trường - Phần 2: Điều kiện môi trường xuất hiện trong tự nhiên - Rung và xóc địa chấn

Classification of environmental conditions – Part 2: Environmental conditions appearing in nature – Earthquake vibration and shock

5814

TCVN 7921-2-8:2014

Phân loại điều kiện môi trường - Phần 2-8: Điều kiện môi trường xuất hiện trong tự nhiên - Tiếp xúc với lửa

Classification of environmental conditions - Part 2: Environmental conditions appearing in nature - Section 8: Fire exposure

5815

TCVN 7921-3-3:2014

Phân loại điều kiện môi trường - Phần 3-3: Phân loại theo nhóm các tham số môi trường và độ khắc nghiệt - Sử dụng tĩnh tại ở vị trí được bảo vệ khỏi thời tiết

Classification of environmentalconditions – Part 3-3: Classification of groups of environmental parameters and their severities – Stationary use at weatherprotected locations

5816

TCVN 7921-3-4:2014

Phân loại điều kiện môi trường - Phần 3-4: Phân loại theo nhóm các tham số môi trường và độ khắc nghiệt - Sử dụng tĩnh tại ở vị trí không được bảo vệ khỏi thời tiết

Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities - Section 4: Stationary use at non-weatherprotected locations

5817

TCVN 7921-3-5:2014

Phân loại điều kiện môi trường - Phần 3-5: Phân loại theo nhóm các tham số môi trường và độ khắc nghiệt - Hệ thống lắp đặt phương tiện vận chuyển trên mặt đất

Classification of environmental conditions – Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities – Section 5: Ground vehicle installations

5818

TCVN 7921-3-6:2014

Phân loại điều kiện môi trường - Phần 3-6: Phân loại theo nhóm tham số môi trường và độ khắc nghiệt - Môi trường trên tàu thuyền

Classification of environmental conditions – Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities – Ship environment

5819

TCVN 7921-3-7:2014

Phân loại điều kiện môi trường -Phần 3-7: Phân loại theo nhóm các tham số môi trường và độ khắc nghiệt - Sử dụng di động và không tĩnh tại

Classification of environmental conditions – Part 3-7: Classification of groups of environmental parameters and their severities – Portable and non-stationary use

5820

TCVN 7921-3-9:2014

Phân loại điều kiện môi trường - Phần 3-9: Phân loại theo nhóm các tham số môi trường và độ khắc nghiệt - Vi khí hậu bên trong sản phẩm

Classification of environmentalconditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities - Section 9: Microclimates inside products

Tổng số trang: 610