Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.723 kết quả.
Searching result
541 |
TCVN 13876:2023Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Định lượng nhanh nấm men và nấm mốc bằng phương pháp sử dụng đĩa Compact Dry YMR Microbiology of the food chain – Rapid enumeration of yeasts and moulds by the method using Compact Dry YMR |
542 |
TCVN 13904-1:2023Phúc lợi động vật – Vận chuyển – Phần 1: Trâu, bò Animal welfare – Transportation – Part 1: Buffalo, cattle |
543 |
TCVN 13905-1:2023Phúc lợi động vật – Giết mổ – Phần 1: Gia súc Animal welfare – Slaughter – Part 1: Livestock |
544 |
TCVN 13381-1:2023Giống cây nông nghiệp – Khảo nghiệm giá trị canh tác và giá trị sử dụng – Phần 1: Giống lúa Agricultural varieties – Testing for value of cultivation and use – Part 1: Rice varieties |
545 |
TCVN 8415:2023Công trình thủy lợi – Quản lý tưới nước vùng không ảnh hưởng triều Hydraulic structure – Irrigation management for non–tidal area |
546 |
TCVN 8639:2023Công trình thủy lợi – Máy bơm nước – Phương pháp thử nghiệm Hydraulic structures – Water pumps – Methods of testing basic parameters |
547 |
TCVN 11699:2023Công trình thủy lợi – Đánh giá an toàn đập, hồ chứa nước Hydraulic works – Safety evaluation of dam, reservoir |
548 |
TCVN 13807:2023Công trình thủy lợi – Đường ống dẫn nước bằng thép – Thiết kế, chế tạo, thi công và nghiệm thu Hydraulic structures – Steel pipelines – Technical requirements for design, manufacture, construction and acceptance |
549 |
TCVN 13808:2023Công trình thủy lợi – Thiết kế neo trong nền đất, đá Hydraulic structures – Technical requirements for design of ground anchors |
550 |
TCVN 13881-1:2023Thiết bị làm việc tạm thời – Lưới an toàn – Phần 1: Yêu cầu an toàn và phương pháp thử Temporary works equipment – Safety nets – Part 1: Safety requirements, test methods |
551 |
TCVN 13882:2023Ống thép rời dùng cho giàn giáo ống và khóa – Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp Loose steel tubes for tube and coupler scaffold – Technical delivery conditions |
552 |
TCVN 13883:2023Cột chống hợp kim nhôm kiểu ống lồng – Thông số kỹ thuật, thiết kế, đánh giá bằng tính toán và thử nghiệm Adjustable telescopic aluminium props – Product specifications, design and assessment by calculation and tests |
553 |
TCVN 13868:2023Máy làm đất – Các loại cơ bản – Phân loại và từ vựng Earth–moving machinery – Basic types – Identification and vocabulary |
554 |
TCVN 13869-1:2023Máy làm đất – Kích thước và ký hiệu – Phần 1: Máy cơ sở Earth – moving machinery – Definitions of dimensions and codes – Part 1: Base machine |
555 |
TCVN 13869-2:2003Máy làm đất – Kích thước và ký hiệu – Phần 2: Thiết bị và bộ công tác Earth – moving machinery – Definitions of dimensions and codes – Part 2: Equipment and attachments |
556 |
TCVN 7500:2023Bitum – Phương pháp xác định độ hòa tan trong Trichloroethylene và N–propyl Bromide Bitumen – Test method for Solubility in Trichloroethylene and N–Propyl Bromide |
557 |
TCVN 13928:2023Mực in bao bì thực phẩm − Yêu cầu chung Printing ink for food packaging – General requirements |
558 |
TCVN 13927:2023Phòng cháy chữa cháy – Phương tiện bảo vệ cá nhân – Dây cứu nạn, cứu hộ có độ giãn thấp Fire protection – Personal Protective Equipment – Low Stretch Life Safety Rope |
559 |
TCVN 13657-2:2023Phòng cháy chữa cháy – Hệ thống chữa cháy phun sương áp suất cao – Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Fire Protection – High Pressure Mist Fire Extinguishing System – Part 2: Technical requirements and test methods |
560 |
TCVN 7568-29:2023Hệ thống báo cháy – Phần 29: Đầu báo cháy video Fire detection and alarm systems – Part 29: Video fire detectors |