-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4173:1985Ổ lăn. Phương pháp tính khả năng tải động và tuổi thọ Rolling bearings. Methods of calculation of kinetic load ratings and rating life |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12102:2017Thông tin và tư liệu — Giao dịch mượn liên thư viện Information and Documentation — Interlibrary Loan Transactions |
192,000 đ | 192,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9245:2024Cọc ống thép Steel pipe piles |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 12052:2017Quy phạm thực hành vệ sinh đối với thực phẩm có độ ẩm thấp Code of hygienic practice for low-moisture foods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 5699-2-61:2006Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-61: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị sưởi tích nhiệt dùng trong phòng Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-61: Particular requirements for thermal-storage room heaters |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 11960:2017Vật liệu dệt – Xác định độ cản hấp thu nước – Phép thử hấp thu nước thùng quay Textiles – Determination of resistance to water absorption – Tumble-jar absorption test |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 13990:2024Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với logistic chuỗi lạnh cho thực phẩm Traceability – Requirements for food cold chain logistics |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 892,000 đ |