-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 69:1986Vít định vị đuôi hình trụ vát côn, đầu vuông nhỏ. Kết cấu và kích thước Small square head set screws with half dog point and flat cone point. Structure and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 2251:1977Ren hệ mét dùng cho ngành chế tạo khí cụ. Đường kính và bước ren Metric screw threads used for manufacture of mechanical instruments. Diameter and pitches |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 14118:2024Gỗ sấy – Xác định ứng suất dư, mức độ nứt vỡ, biến dạng và biến màu Dried wood – Determination of residual drying stress, checks, distortions and discolouration |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 63:1986Vít định vị đuôi khoét lỗ đầu vuông nhỏ. Kết cấu và kích thước Small square head set screws with cup point . Structure and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 2671:1978Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng chất hữu cơ Drinking water. Determination of the organic substances content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 12709-2-22:2024Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật – Phần 2-22: Yêu cầu cụ thể đối với quy trình giám định ngài cải bắp Mamestra brassicae Linnaeus Procedure for diagnostic of insect and mite pests – Part 2-22: Particular requirements for diagnostic procedure of Cabbage moth Mamestra brassicae Linnaeus |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 13994:2024Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với quá trình sản xuất thuốc lá Traceability – Requirements for tobacco production progress |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 600,000 đ |