Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.758 kết quả.

Searching result

5301

TCVN 7699-2-82:2014

Thử nghiệm môi trường - Phần 2-82: Các thử nghiệm - Thử nghiệm XW1: Phương pháp thử nghiệm mọc râu đối với linh kiện và điện tử

Environmental testing - Part 2-82: Tests - Test XW1: Whisker test methods for electronic and electric components

5302

TCVN 7699-2-83:2014

Thử nghiệm môi trường - Phần 2-83: Các thử nghiệm - Thử nghiệm Tf: Thử nghiệm khả năng bám thiếc hàn của linh kiện điện tử dùng cho các linh kiện lắp trên bề mặt (SMD) theo phương pháp cân bằng làm ướt có sử dụng kem hàn

Environmental testing - Part 2-83: Tests - Test Tf: Solderability testing of electronic components for surface mounting devices (SMD) by the wetting balance method using solder paste

5303

TCVN 7699-3-5:2014

Thử nghiệm môi trường - Phần 3-5: Tài liệu hỗ trợ và hướng dẫn - Xác nhận tính năng của tủ nhiệt độ

Environmental testing - Part 3-5: Supporting documentation and guidance - Confirmation of the performance of temperature chambers

5304

TCVN 7699-3-6:2014

Thử nghiệm môi trường - Phần 3-6: Tài liệu hỗ trợ và hướng dẫn - Xác nhận tính năng của tủ nhiệt độ/độ ẩm

Environmental testing - Part 3-6: Supporting documentation and guidance - Confirmation of the performance of temperature/humidity chambers

5305

TCVN 7699-3-7:2014

Thử nghiệm môi trường - Phần 3-7: Tài liệu hỗ trợ và hướng dẫn - Đo trong tủ nhiệt độ đối với thử nghiệm A và B (có tải)

Environmental testing - Part 3-7: Supporting documentation and guidance - Measurements in temperature chambers for tests A and B (with load)

5306

TCVN 7699-3-8:2014

Thử nghiệm môi trường - Phần 3-8: Tài liệu hỗ trợ và hướng dẫn - Lựa chọn trong số các thử nghiệm rung

Environmental testing - Part 3-8: Supporting documentation and guidance - Selecting amongst vibration tests

5307

TCVN 7798:2014

Căn hộ du lịch - Xếp hạng

Tourist apartment - Classification

5308

TCVN 7835-A04:2014

Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần A04: Phương pháp đánh giá cấp dây màu của vải thử kèm bằng thiết bị

Textiles - Tests for colour fastness - Part A04: Method for the instrumental assessment of the degree of staining of adjacent fabrics

5309

TCVN 7835-C07:2014

Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần C07: Độ bền màu với quá trình chà xát ướt của vật liệu dệt được in pigment

Textiles - Tests for colour fastness - Part C07: Colour fastness to wet scrubbing of pigment printed textiles

5310

TCVN 7835-E13:2014

Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần E13: Độ bền màu với quá trình tạo nỉ trong môi trường axít: Điều kiện khắc nghiệt

Textiles - Tests for colour fastness - Part E13: Colour fastness to acid-felting: Severe

5311

TCVN 7835-E14:2014

Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần E14: Độ bền màu với quá trình tạo nỉ trong môi trường axít: Điều kiện nhẹ

Textiles - Tests for colour fastness - Part E14: Colour fastness to acid-felting: Mild

5312

TCVN 7835-X01:2014

Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần X01: Độ bền màu với quá trình cacbon hóa: Nhôm clorua

Textiles - Tests for colour fastness - Part X01: Colour fastness to carbonizing: Aluminium chloride

5313

TCVN 7835-X02:2014

Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần X02: Độ bền màu với quá trình cacbon hóa: Axit sulfuric

Textiles - Tests for colour fastness - Part X02: Colour fastness to carbonizing: Sulfuric acid

5314

TCVN 7835-X04:2014

Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần X04: Độ bền màu với quá trình kiềm bóng

Textiles - Tests for colour fastness - Part X04: Colour fastness to mercerizing

5315

TCVN 7835-X06:2014

Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần X06: Độ bền màu với natri cacbonat ở nhiệt độ sôi

Textiles - Tests for colour fastness - Part X06: Colour fastness to soda boiling

5316

TCVN 7835-X07:2014

Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần X07: Độ bền màu với nhuộm phủ: Len

Textiles - Tests for colour fastness - Part X07: Colour fastness to cross-dyeing: Wool

5317

TCVN 7835-X08:2014

Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần X08: Độ bền màu với quá trình khử keo

Textiles - Tests for colour fastness - Part X08: Colour fastness to degumming

5318

TCVN 7835-X13:2014

Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần X13: Độ bền màu của thuốc nhuộm len đối với quá trình sử dụng các biện pháp hóa học để tạo nhàu, tạo nếp và định hình

Textiles - Tests for colour fastness - Part X13: Colour fastness of wool dyes to processes using chemical means for creasing, pleating and setting

5319

TCVN 7835-X14:2014

Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần X14: Độ bền màu với quá trình clo hóa trong môi trường axít của len: Natri dicloisoxyanurat

Textiles - Tests for colour fastness - Part X14: Colour fastness to acid chlorination of wool: Sodium dichloroisocyanurate

5320

TCVN 7835-Z01:2014

Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần Z01: Độ bền màu với kim loại trong bể nhuộm: Muối crom

Textiles - Tests for colour fastness - Part Z01: Colour fastness to metals in the dye-bath: Chromium salts

Tổng số trang: 588