-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5855:1994Đá quý. Thuật ngữ và phân loại Precious stones - Terminology and classification |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 3786:1994Ống sành thoát nước và phụ tùng Ceramic sewers and fittings |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 9801-2:2015Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - An toàn mạng - Phần 2: Hướng dẫn thiết kế và triển khai an toàn mạng Information technology - Security techniques - NetWork security - Part 2: Guidelines for the design and implementation of network security |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 11228-2:2015Thép kết cấu rỗng được gia công nóng hoàn thiện từ thép không hợp kim và thép hạt mịn. Phần 2: Kích thước và đặc tính mặt cắt. 30 Hot-finished structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels -- Part 2: Dimensions and sectional properties |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 550,000 đ | ||||