-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11218:2015Sữa. Xác định hoạt độ đông tụ sữa tổng số của rennet bò. 17 Milk -- Determination of total milk-clotting activity of bovine rennets |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4707:1989Tranzito. Phương pháp đo điện bão hòa Transistors. Saturation potential measuring methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 3293:1980Tranzito ST 301, ST 303 Transistors ST 301, ST 303 |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 11229-1:2015Tấm thép và thép băng rộng giới hạn chảy cao. Phần 1: Yêu cầu chung. 11 High yield strength flat steel products -- Part 1: General requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |