Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R3R4R2R5R5*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 11234-1:2015
Năm ban hành 2015
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Thép thanh và thép hình giới hạn chảy cao - Phần 1: Yêu cầu chung khi cung cấp - 14
|
Tên tiếng Anh
Title in English High yield strength steel bars and sections -- Part 1: General delivery requirements
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 4951-1:2001
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field |
Số trang
Page 14
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):168,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu chung đối với điều kiện cung cấp thép thanh và thép định hình cán nóng có giới hạn chảy cao dùng trong các kết cấu lắp ghép bằng bu lông, đinh tán hoặc các kết cấu hàn1).
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 197-1 (ISO 6892-1), Vật liệu kim loại-Thử kéo-Phần 1:Phương pháp thử ở nhiệt độ phòng. TCVN 312-1 (ISO 148-1), Vật liệu kim loại-Thử va đập kiểu con lắc Charpy-Phần 1:Phương pháp thử. TCVN 1811 (ISO 14284), Thép và gang-Lấy mẫu và chuẩn bị các mẫu thử để xác định thành phần hóa học. TCVN 4398:2001 (ISO 377:1997), Thép và các sản phẩm thép-Vị trí lấy mẫu, chuẩn bị phôi mẫu và mẫu thử cơ tính. TCVN 4399:2008 (ISO 404:1992), Thép và sản phẩm thép-Yêu cầu kỹ thuật chung khi cung cấp. TCVN 11234-2 (ISO 4951-2), Thép thanh và thép hình giới hạn chảy cao-Phần 2:Điều kiện cung cấp đối với thép thường hóa, thép cán thường hóa và thép cân. TCVN 11234-3 (ISO 4951-3), Thép thanh và thép hình giới hạn chảy cao-Phần 3:Điều kiện cung cấp đối với thép cán cơ nhiệt. TCVN 11236 (ISO 10474), Thép và sản phẩm thép-Tài liệu kiểm tra. ISO 2566-1:1984, Steel-Conversion of elongation values-Part 1:Carbon and low alloy steels (Thép-Chuyển đổi các giá trị độ giãn dài-Phần 1:Thép cacbon và thép hợp kim thấp). ISO 6929, Steel products-Vocabulary (Các sản phẩm thép-Từ vựng). |
Quyết định công bố
Decision number
3991/QĐ-BKHCN , Ngày 31-12-2015
|