-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN ISO 56005:2023Quản lý đổi mới – Công cụ và phương pháp quản lý sở hữu trí tuệ – Hướng dẫn Innovation management – Tools and methods for intellectural property management - Guidance |
204,000 đ | 204,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN ISO 56003:2023Quản lý đổi mới – Công cụ và phương pháp đối với quan hệ đối tác đổi mới – Hướng dẫn Innovation management – Tools and methods for innovation partnership – Guidance |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12091-3:2018Thiết bị khoan và gia cố nền móng – An toàn – Phần 3: Thiết bị khoan ngang có định hướng (HDD) Drilling and foundation equipment. Safety. Horizontal directional drilling equipment (HDD) |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 11234-2:2015Thép thanh và thép hình giới hạn chảy cao. Phần 2: Điều kiện cung cấp đối với thép thường hóa, thép cán thường hóa và thép cán. 8 High yield strength steel bars and sections -- Part 2: Delivery conditions for normalized, normalized rolled and as-rolled steels |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 11234-3:2015Thép thanh và thép hình giới hạn chảy cao. Phần 3: Điều kiện cung cấp đối với thép cán cơ nhiệt. 8 High yield strength steel bars and sections -- Part 3: Delivery conditions for thermomechanically-rolled steels |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 654,000 đ |