Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.751 kết quả.

Searching result

4181

TCVN 10605-2:2015

Máy nén, máy và dụng cụ khí nén. Thuật ngữ và định nghĩa. Phần 2: Máy nén. 12

Compressors, pneumatic tools and machines -- Vocabulary -- Part 2: Compressors

4182

TCVN 10605-3:2015

Máy nén, máy và dụng cụ khí nén. Thuật ngữ và định nghĩa. Phần 3: Máy và dụng cụ khí nén. 15

Compressors, pneumatic tools and machines -- Vocabulary -- Part 3: Pneumatic tools and machines

4183

TCVN 10605-4:2015

Máy nén, máy và dụng cụ khí nén. Thuật ngữ và định nghĩa. Phần 4: Xử lý không khí. 16

Compressors, pneumatic tools and machines -- Vocabulary -- Part 4: Air treatment

4184

TCVN 10626:2015

Phụ gia thực phẩm. Axit BENZOIC. 12

Food additives. Benzoic acid

4185

TCVN 10627:2015

Phụ gia thực phẩm. Natri benzoat. 12

Food additives. Sodium benzoate

4186

TCVN 10628:2015

Phụ gia thực phẩm. Kali benzoat. 12

Food additives. Potassium benzoate

4187

TCVN 10629:2015

Phụ gia thực phẩm. Canxi benzoat. 10

Food additives. Calcium benzoate

4188

TCVN 10630:2015

Phụ gia thực phẩm. Axit sorbic. 9

Food additives. Sorbic acid

4189

TCVN 10631:2015

Phụ gia thực phẩm. Kali nitrit. 8

Food additives. Potassium nitrite

4190

TCVN 10632:2015

Phụ gia thực phẩm. Kali nitrat. 10

Food additives. Potassium nitrate

4191

TCVN 10633:2015

Phụ gia thực phẩm. Natri nitrat. 11

Food additives. Sodium nitrate

4192

TCVN 10634:2015

Phụ gia thực phẩm. Đồng (II) sulfat. 11

Food additives. Cupric sulfate

4193

TCVN 10635:2015

Phụ gia thực phẩm. Propylen oxit. 16

Food additives. Propylene oxide

4194

TCVN 10636:2015

Phụ gia thực phẩm. Hexametylentetramin. 9

Food additives. Hexamethylentetramine

4195

TCVN 10637:2015

Phụ gia thực phẩm. Nisin

Food additives. Nisin

4196

TCVN 10653:2015

Xi măng. Phương pháp xác định độ đông cứng sớm bằng dụng cụ VICAT. 10

Test method for early stiffening of hydraulic cement

4197

TCVN 10654:2015

Chất tạo bọt cho bê tông bọt. Phương pháp thử. 21

Standard test method for egents for foaming agents for use in producing cellular concrete using preformed foam

4198

TCVN 10673:2015

Trắc địa mỏ. 76

Mine Surveying

4199

TCVN 10674:2015

Phân bón. Xác định hàm lượng crom tổng số. Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. 10

Fertilizers - Determination of total chromium content by flame atomic absorption spectrometry

4200

TCVN 10675:2015

Phân bón. Xác định hàm lượng niken tổng số. Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. 9

Fertilizers - Determination of total nickel content by flame atomic absorption spectrometry

Tổng số trang: 588