Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.927 kết quả.
Searching result
4181 |
TCVN 7835-Z07:2016Vật liệu dệt – Phương pháp xác định độ bền màu – Phần Z07: Xác định độ hòa tan và độ ổn định dung dịch của thuốc nhuộm tan trong nước. Textiles – Tests for colour fastness – Part Z07: Determination of application solubility and solution stability of water– soluble dyes |
4182 |
TCVN 7835-Z04:2016Vật liệu dệt – Phương pháp xác định độ bền màu – Phần Z04: Độ phân tán của thuốc nhuộm phân tán Textiles – Tests for colour fastness – Part Z04: Dispersibility of disperse dyes |
4183 |
TCVN 7835-Z03:2016Vật liệu dệt – Phương pháp xác định độ bền màu – Phần Z03: Độ tương thích lẫn nhau của thuốc nhuộm bazơ đối với xơ acrylic. Textiles – Tests for colour fastness – Part Z03: Intercompatibility of basic dyes for acrylic fibres |
4184 |
TCVN 7835-X05:2016Vật liệu dệt – Phương pháp xác định độ bền màu – Phần X05: Độ bền màu với dung môi hữu cơ Textiles – Tests for colour fastness – Part X05: Colour fastness to organic solvents |
4185 |
TCVN 7829:2016Tủ lạnh, tủ mát và tủ đông – Phương pháp xác định hiệu suất năng lượng Refrigerator, refrigerator– freeze, and freezer – Method for dertermination of energy efficiency |
4186 |
TCVN 7828:2016Tủ mát, tủ lạnh và tủ đông – Hiệu suất năng lượng Refrigerator, refrigerator– freezer, and freezer – Energy efficiency |
4187 |
TCVN 7647:2016Cao su lưu hóa – Xác định độ bám dính với sợi mành kim loại Rubber, vulcanized – Determination of adhesion to wire cord |
4188 |
TCVN 7613-5:2016Hệ thống đường ống bằng chất dẻo dùng để cung cấp nhiên liệu khí – Polyetylen (PE) – Phần 5: Sự phù hợp với mục đích của hệ thống. Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels – Polyethylene (PE) – Part 5: Fitness for purpose of the system |
4189 |
TCVN 7613-4:2016Hệ thống đường ống bằng chất dẻo dùng để cung cấp nhiên liệu khí – Polyetylen (PE) – Phần 4: Van. Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels – Polyethylene (PE) – Part 4: Valves |
4190 |
TCVN 7613-3:2016Hệ thống đường ống bằng chất dẻo dùng để cung cấp nhiên liệu khí – Polyetylen (PE) – Phần 3: Phụ tùng Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels – Polyethylene (PE) – Part 3: Fittings |
4191 |
TCVN 7613-2:2016Hệ thống đường ống bằng chất dẻo dùng để cung cấp nhiên liệu khí – Polyetylen (PE) – Phần 2: Ống. Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels – Polyethylene (PE) – Part 2: Pipes |
4192 |
TCVN 7613-1:2016Hệ thống đường ống bằng chất dẻo dùng để cung cấp nhiên liệu khí – Polyetylen (PE) – Phần 1: Quy định chung. Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels – Polyethylene (PE) – Part 1: General |
4193 |
TCVN 7568-23:2016Hệ thống báo cháy – Phần 23: Thiết bị báo động qua thị giác Fire Detection and alarm systems – Part 23: Visual alarm devices |
4194 |
TCVN 7568-22:2016Hệ thống báo cháy – Phần 22: Thiết bị phát hiện khói dùng trong các đường ống. Fire Detection and alarm systems – Part 22: Smoke– detection equipment for ducts |
4195 |
TCVN 7568-21:2016Hệ thống báo cháy – Phần 21: Thiết bị định tuyến. Fire Detection and alarm systems – Part 21: Routing equipment |
4196 |
TCVN 7568-20:2016Hệ thống báo cháy – Phần 20: Bộ phát hiện khói công nghệ hút. Fire Detection and alarm systems – Part 20: Aspirating smoke detectors |
4197 |
TCVN 7568-19:2016Hệ thống báo cháy – Phần 19: Thiết kế, lắp đặt, chạy thử và bảo dưỡng các hệ thống âm thanh dùng cho tình huống khẩn cấp. Fire Detection and alarm systems – Part 19: Design, installation, commissioning and service of sound systems for emergency purposes |
4198 |
TCVN 7568-18:2016Hệ thống báo cháy – Phần 18: Thiết bị vào/ra. Fire Detection and alarm systems – Part 18: Input/Output devices |
4199 |
TCVN 7568-17:2016Hệ thống báo cháy – Phần 17: Thiết bị cách ly ngắn mạch Fire Detection and alarm systems – Part 17: Short– circuit isolators |
4200 |
TCVN 7568-16:2016Hệ thống báo cháy – Phần 16: Thiết bị điều khiển và hiển thị của hệ thống âm thanh. Fire Detection and alarm systems – Part 16: Sound system control and indicating equipment |