-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11671:2016Thức ăn công thức dành cho trẻ sơ sinh và sản phẩm dinh dưỡng dành cho người lớn – Xác định tổng vitamin D2 và vitamin D3 – Phương pháp sắc ký lỏng–phổ khối lượng hai lần (LC – MS/MS) nfant formula and adult nutritionals – Determination of vitamins D2 and D3 – Liquid chromatographic with tandem mass spectroscopy method (LC– MS/MS) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11663:2016Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp) – Phương pháp xác định độ bền uốn của gốm xốp ở nhiệt độ phòng Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) – Test method for flexural strength of porous ceramics at room temperature |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12273-6:2020Vật liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm - Chất dẻo - Phần 6: Phương pháp xác định tổng hàm lượng thôi nhiễm vào dầu ôliu bằng sử dụng túi Materials and articles in contact with foodstuffs – Plastics – Part 6: Test methods for overall migration into olive oil using a pouch |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 11042:2015Cá xông khói, cá tẩm hương khói và cá khô xông khói. 20 Smoked fish, smoked-flavoured fish and smoke-dried fish |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 11366-1:2016Rừng trồng - Yêu cầu về lập địa - Phần 1: Keo tai tượng và keo lai Plantation - Site requirements - Part 1: Acacia mangium and acacia hybrid |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 550,000 đ |