-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6190:1996Ổ và phích cắm điện dùng trong gia đình và các mục đích tương tự. Kiểu và thông số cơ bản Plugs and socket-outlets for household and similar purposes. Types and main dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11344-42:2016Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 42: Nhiệt độ và độ ẩm lưu kho Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 42: Temperature and humidity storage |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11367-4:2016Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – thuật toán mật mã – Phần 4: Mã dòng. Information technology – Security techniques – Encryption algorithms – Part 4: Stream ciphers |
492,000 đ | 492,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 592,000 đ |