Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 12.086 kết quả.
Searching result
2441 |
TCVN 6939:2019Mã số vật phẩm – Mã số thương phẩm toàn cầu 13 chữ số – Yêu cầu kĩ thuật Article number – The Global Trade Item Number of 13-digit – Specification |
2442 |
TCVN 7626:2019Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động – Yêu cầu kĩ thuật đối với kiểm tra chất lượng in mã vạch – Mã vạch một chiều Automatic identification and data capture techniques — Bar code print quality test specification — Linear symbols |
2443 |
TCVN 8020:2019Công nghệ thông tin – Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động – Số phân định ứng dụng GS1 và Mã phân định dữ liệu ASC MH10 và việc duy trì Information technology – Automatic identification and data capture techniques – GS1 application identifiers and ASC MH10 data identifiers and maintenance |
2444 |
TCVN 12343:2019Bao bì – Mã vạch và mã vạch hai chiều trên nhãn dùng trong gửi, vận tải và nhận hàng Packaging – Bar code and two-dimensional symbols for shipping, transport and receiving labels |
2445 |
TCVN 12344:2019Tin học y tế – Gán, làm nhãn phân định và thu nhận dữ liệu tự động – Phân định nhân viên y tế và bệnh nhân Health informatics – Automatic identification and data capture marking and abelling – Subject of care and individual provider identification |
2446 |
|
2447 |
TCVN 7825:2019Công nghệ thông tin – Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động – Yêu cầu kĩ thuật mã vạch EAN/UPC Information technology — Automatic identification and data capture techniques — EAN/UPC bar code symbology specification |
2448 |
TCVN 7571-1:2019Thép hình cán nóng - Phần 1: Thép góc cạnh đều Hot-rolled steel sections - Part 1: Equal - leg angles |
2449 |
TCVN 7571-2:2019Thép hình cán nóng - Phần 2: Thép góc cạnh không đều Hot-rolled steel sections - Part 2: Unequal - leg angles |
2450 |
TCVN 7571-11:2019Thép hình cán nóng - Phần 11: Thép chữ U Hot-rolled steel sections - Part 11: U sections |
2451 |
TCVN 7571-21:2019Thép hình cán nóng - Phần 21: Thép chữ T Hot-rolled steel sections - Part 21: T sections |
2452 |
|
2453 |
|
2454 |
TCVN 8630:2019Nồi hơi - Hiệu suất năng lượng và phương pháp thử Boilers - Energy efficiency and method for determination |
2455 |
TCVN 12728:2019Nồi hơi – Yêu cầu kỹ thuật về thiết kế, chế tạo, lắp đặt, sử dụng và sửa chữa Boilers – Technical requirement of design, manufacture, installation, operation, maintenance |
2456 |
TCVN 12583:2019Vật liệu composite polime dùng để gia cường lớp mặt ngoài kết cấu bê tông cốt thép - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Polymer composite material for external strengthening of steel–reinforced concrete structures – Specification and Test method |
2457 |
TCVN 12690:2019Công nghệ thông tin - Ký hiệu và mô hình quy trình nghiệp vụ cho nhóm quản lý đối tượng Information technology — Business Process Model and Notation (BPMN) |
2458 |
|
2459 |
TCVN 6548:2019Khí dầu mỏ hóa lỏng - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Liquefied petroleum gases (LPG) – Requirements and test methods |
2460 |
TCVN 12666:2019Đèn điện LED chiếu sáng đường và phố - Hiệu suất năng lượng LED road and street lighting luminaires – Energy efficiency |