-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6451-6:1998Quy phạm phân cấp và đóng tàu thuỷ cao tốc. Phần 6: Tính nổi, ổn định, chia khoang, mạn khô Rules for the classification and construction of high speed craffs. Part 6: Buoyancy, stability, subdivision and load time |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13108-2:2020Máy kéo nông nghiệp – Phương pháp thử – Phần 2: Khả năng nâng của cơ cấu treo ba điểm phía sau Agricultural tractors – Test procedures – Part 2: Rear three-point linkage lifting capacity |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 3681:1981Vật liệu điện môi. Thuật ngữ và định nghĩa Dielectric materials. Terms and definitions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13628:2022Máy nông nghiệp – Máy kéo hai bánh Agricultural machinery - Walking tractors |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 9230-2:2020Thiết bị bảo vệ cây trồng – Thiết bị phun - Phần 2: Phương pháp thử đánh giá độ phân bổ ngang đối với máy phun thủy lực Equipment for crop protection – Spraying equipment - Part 2: Test methods to assess the horizontal transverse distribution for hydraulic sprayers |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |