Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 12.166 kết quả.
Searching result
| 221 |
TCVN 13716-5:2025Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện – Yêu cầu kỹ thuật về thử nghiệm bộ phận động lực điện – Phần 5: Thử nghiệm tải làm việc của hệ thống động cơ. Electrically propelled road vehicles – Test specification for electric propulsion components – Part 5: Operating load testing of the motor system |
| 222 |
TCVN 13716-6:2025Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện – Yêu cầu kỹ thuật về thử nghiệm bộ phận động lực điện – Phần 6: Thử nghiệm tải làm việc của động cơ và bộ biến tần. Electrically propelled road vehicles – Test specification for electric propulsion components – Part 6: Operating load testing of motor and inverter |
| 223 |
TCVN 13716-7:2025Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện – Yêu cầu kỹ thuật về thử nghiệm bộ phận động lực điện – Phần 7: Thử nghiệm tải làm việc của bộ chuyển đổi DC/DC. Electrically propelled road vehicles – Test specification for electric propulsion components – Part 7: Operating load testing of the DC/DC converter |
| 224 |
TCVN 14338:2025Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện – Truyền năng lượng từ trường không dây – Yêu cầu về an toàn và khả năng tương tác. Electrically propelled road vehicles – Magnetic field wireless power transfer – Safety and interoperability requirements |
| 225 |
TCVN 10469-1:2025Phương tiện giao thông đường bộ hybrid– điện – Đo khí thải và tiêu thụ nhiên liệu – Phần 1: Xe không sạc từ bên ngoài. Hybrid–electric Road vehicles – Exhaust emissions and fuel consumption measurements – Part 1: Non–externally chargeable vehicles |
| 226 |
TCVN 10469-2:2025Phương tiện giao thông đường bộ hybrid– điện – Đo khí thải và tiêu thụ nhiên liệu – Phần 2: Xe sạc từ bên ngoài. Hybrid–electric Road vehicles – Exhaust emissions and fuel consumption measurements – Part 2: Externally chargeable vehicles |
| 227 |
TCVN 12508:2025Phương tiện giao thông đường bộ pin nhiên liệu – Đo tiêu thụ năng lượng – Xe chạy bằng hydro nén. Fuel cell road vehicles – Energy consumption measurement – Vehicles fuelled with compressed hydrogen |
| 228 |
TCVN 12232-1:2025An toàn của môđun quang điện (PV) – Phần 1: Yêu cầu về kết cấu Photovoltaic (PV) modules safety qualification – Part 1: Requirements for construction |
| 229 |
TCVN 12232-2:2025An toàn của môđun quang điện (PV) – Phần2: Yêu cầu về thử nghiệm Photovoltaic (PV) module safety qualification – Part 2: Requirements for testing |
| 230 |
TCVN 12678-2:2025Thiết bị quang điện – Phần 2: Yêu cầu đối với thiết bị quang điện chuẩn Photovoltaic devices – Part 2: Requirements for photovoltaic reference devices |
| 231 |
TCVN 12678-5:2025Thiết bị quang điện – Phần 5: Xác định nhiệt độ tương đương của tế bào thiết bị quang điện bằng phương pháp điện áp hở mạch Photovoltaic devices – Part 5: Determination of the equivalent cell temperature (ECT) of photovoltaic (PV) devices by the open–circuit voltage method |
| 232 |
TCVN 14457:2025Hướng dẫn về thông tin cuối vòng đời do nhà chế tạo và nhà tái chế cung cấp để tính toán tỉ lệ tái chế của thiết bị điện và điện tử Guidelines for end–of–life information provided by manufacturers and recyclers and for recyclability rate calculation of electrical and electronic equipment |
| 233 |
TCVN 14458:2025Phân tích các phương pháp luận định lượng phát thải khí nhà kính dùng cho các sản phẩm và hệ thống điện, điện tử Analysis of quantification methodologies for greenhouse gas emissions for electrical and electronic products and systems |
| 234 |
TCVN 14459:2025Hướng dẫn định lượng các mức giảm phát thải khí nhà kính từ đường cơ sở cho các sản phẩm và hệ thống điện, điện tử Guidance on quantifying greenhouse gas emission reductions from the baseline for electrical and electronic products and systems |
| 235 |
TCVN 14460:2025Hướng dẫn các xem xét về hiệu quả sử dụng vật liệu trong thiết kế có ý thức về môi trường đối với các sản phẩm điện và điện tử Guidance on material efficiency considerations in environmentally conscious design of electrical and electronic products |
| 236 |
TCVN 14461:2025Xây dựng phương pháp thử – Hướng dẫn lựa chọn chất Test method development – Guidelines for substance selection |
| 237 |
TCVN 14462:2025Tài liệu kỹ thuật để đánh giá các sản phẩm điện và điện tử liên quan đến việc hạn chế các chất nguy hại Technical documentation for the assessment of electrical and electronic products with respect to the restriction of hazardous substances |
| 238 |
TCVN 14463:2025Tiêu chuẩn hóa môi trường đối với các sản phẩm và hệ thống điện và điện tử – Bảng chú giải thuật ngữ Environmental standardization for electrical and electronic products and systems – Glossary of terms |
| 239 |
TCVN 12667-5:2025Xác định các chất trong sản phẩm kỹ thuật điện – Phần 5: Cadmium, chì, crom trong polyme, sản phẩm điện tử và cadmium, chì trong kim loại bằng AAS, AFS, ICP–OES và ICP–MS Determination of certain substances in electrotechnical products – Part 5: Cadmium, lead and chromium in polymers and electronics and cadmium and lead in metals by AAS, AFS, ICP–OES and ICP–MS |
| 240 |
TCVN 14407:2025Các hoạt động dịch vụ liên quan đến hệ thống cấp nước, hệ thống nước thải và nước mưa chảy tràn – Từ vựng Service activities relating to drinking water supply, wastewater and stormwater systems – Vocabulary |
