Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 34 kết quả.

Searching result

1

TCVN 12601:2018

Thức ăn chăn nuôi - Xác định nicarbazin bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Animal feeding stuffs - Determination of nicarbazin. High-performance liquid chromatographic method

2

TCVN 6015:2018

Than đá - Xác định chỉ số nghiền Hardgrove

Hard coal - Determination of Hardgrove grindability index

3

TCVN 11601:2016

Thịt và sản phẩm thịt – Xác định dư lượng narasin và monensin – Phương pháp sắc ký lỏng – phổ khối lượng hai lần

Meat and meat products – Determination of narasin and monensin residues – Liquid chromatography with tandem mass spectrometric (LC– MS/MS) method

4

TCVN 6011:2015

Môtô. Phương pháp đo xác định vận tốc lớn nhất. 23

TCVN 6011:2008

5

TCVN 6017:2015

Xi măng - Phương pháp xác định thời gian đông kết và độ ổn định thể tích

Cements. Test methods - Determination of setting time and soundness

6

TCVN 10601:2014

Vật liệu kim loại - Hiệu chuẩn hệ thống máy đo độ giãn sử dụng trong thử nghiệm một trục

Metallic materials - Calibration of extensometer systems used in uniaxial testing

7

TCVN 9601:2013

Phương án lấy mẫu liên tiếp để kiểm tra định tính

Sequential sampling plans for inspection by attributes

8

TCVN 4601:2012

Công sở cơ quan hành chính nhà nước - Yêu cầu thiết kế

Office buildings - Design requirements

9

TCVN 6016:2011

Xi măng. Phương pháp thử. Xác định cường độ

Cement. Test methods. Determination of strength

10

TCVN 6018:2011

Sản phẩm dầu mỏ. Xác định cặn cacbon. Phương pháp Ramsbottom

Standard Test Method for Ramsbottom Carbon Residue of Petroleum Products

11

TCVN 8601:2010

Kìm và kìm cắt. Kìm cắt ngang, cắt mặt đầu và cắt cạnh có tay đòn trợ lực. Kích thước và các giá trị thử nghiệm.

Pliers and nippers. Lever assisted side cutting pliers, end and diagonal cutting nippers. Dimensions and test values

12

TCVN 6019:2010

Sản phẩm dầu mỏ. Tính toán chỉ số độ nhớt từ độ nhớt động học tại 40 độ C và 100 độ C

Standard practice for calculating viscosity index from kinematic viscosity at 40 degrees celsius and 100 degrees celsius

13

TCVN 6010:2008

Xe máy. Đo vận tốc lớn nhất

Mopeds. Measurement of maximum speed

14

TCVN 6011:2008

Mô tô. Đo vận tốc lớn nhất

Motorcycles - Measurement of maximum speed

15

TCVN 7601:2007

Thực phẩm. Xác định hàm lượng asen bằng phương pháp bạc dietyldithiocacbamat

Foodstuffs. Determination of arsenic content by silver diethyldithiocacbamate method

16

TCVN 6018:2007

Sản phẩm dầu mỏ. Xác định cặn cacbon. Phương pháp Ramsbottom

Petroleum products. Determination of carbon residue. Ramsbottom method

17

TCVN 6015:2007

Than đá. Xác định chỉ số nghiền Hardgrove

Hard coal. Determination of Hardgrove grindability index

18

TCVN 6014:2007

Than đá. Xác định nitơ. Phương pháp Kjeldahl bán vi

Hard coal. Determination of nitrogen - Semi-micro Kjeldahl method

19

TCVN ISO 8601:2004

Phần tử dữ liệu và dạng thức trao đổi. Trao đổi thông tin. Biểu diễn thời gian

Date elements and interchange formats. Information interchange. Representation of dates and times

20

TCVN 6601:2000

Cà phê nhân. Xác định tỷ lệ hạt bị côn trùng gây hại

Green coffee. Determination of proportion of insect-damaged beans

Tổng số trang: 2