-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6017:2015Xi măng - Phương pháp xác định thời gian đông kết và độ ổn định thể tích Cements. Test methods - Determination of setting time and soundness |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 3573:1981Các chỉ tiêu thống kê về độ chính xác và tính ổn định của các nguyên công công nghệ. Các phương pháp tính các chỉ tiêu đó Statistical indexes of precision and stability of technological operations. Methods of calculation |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12601:2018Thức ăn chăn nuôi - Xác định nicarbazin bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Animal feeding stuffs - Determination of nicarbazin. High-performance liquid chromatographic method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |