Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 44 kết quả.

Searching result

1

TCVN 13321-1:2021

Thảm thể thao – Phần 1: Yêu cầu an toàn đối với thảm thể dục dụng cụ

Sports mats - Part 1: Gymnastic mats, safety requirements

2

TCVN 13321-2:2021

Thảm thể thao – Phần 2: Yêu cầu an toàn đối với thảm nhảy cao và nhảy sào

Sports mats - Part 2: Pole vault and high jump mats, safety requirements

3

TCVN 13321-3:2021

Thảm thể thao – Phần 3: Yêu cầu an toàn đối với thảm Judo

Sports mats - Part 3: Judo mats, safety requirements

4

TCVN 13321-4:2021

Thảm thể thao – Phần 4: Xác định độ hấp thụ lực va đập

Sports mats - Part 4: Determination of shock absorption

5

TCVN 13321-5:2021

Thảm thể thao – Phần 5: Xác định độ ma sát mặt đế

Sports mats - Part 5: Determination of the base friction

6

TCVN 13321-6:2021

Thảm thể thao – Phần 6: Xác định độ ma sát mặt trên

Sports mats - Part 6: Determination of the top friction

7

TCVN 13321-7:2021

Thảm thể thao – Phần 7: Xác định độ cứng tĩnh

Sports mats - Part 7: Determination of static stiffness

8

TCVN 13211:2020

An toàn quần áo trẻ em – Khuyến nghị về thiết kế và sản xuất quần áo trẻ em - An toàn cơ học

Safety of children's clothing – Recommendations for the design and manufacture of children's clothing – Mechanical safety

9

TCVN 13210:2020

Vật liệu dệt – Vải bọc đệm – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Textiles – Mattress ticking – Specifications and test methods

10

TCVN 13215:2020

Da – Phép thử hóa học – Xác định dư lượng thuốc trừ sâu

Leather – Chemical tests – Determination of pesticide residues content

11

TCVN 13216:2020

Da – Đo màu và độ chênh lệch màu của da hoàn thiện

Leather – Measuring the colour and colour difference of finished leather

12

TCVN 13214:2020

Da – Da mũ giầy thuộc hoàn toàn bằng crom – Yêu cầu kỹ thuật và phƣơng pháp thử

Leather – Full chrome upper leather – Specification and test methods

13

TCVN 13212:2020

Da – Xác định hóa học hàm lượng crom (VI) trong da – Lão hóa trước da bằng nhiệt và xác định crom hóa trị sáu

Leather – Chemical determination of chromium(VI) content in leather – Thermal pre-ageing of leather and determination of hexavalent chromium

14

TCVN 13213:2020

Da – Phân loại da dê và da cừu phèn xanh ướt dựa trên các khuyết tật

Leather – Grading of wet blue goat and sheep skins based on defects

15

TCVN 13217:2020

Máy làm đất – Máy ủi – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại

Earth-moving machinery – Dozers - Terminology and commercial specifications

16

TCVN 13218:2020

Máy làm đất – Máy xúc và đắp đất – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại

Earth-moving machinery – Loaders – Terminology and commercial specifications

17

TCVN 13219:2020

Máy làm đất - Xe tự đổ – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại

Earth-moving machinery – Dumpers – Terminology and commercial specifications

18

TCVN 12321:2018

Bia – Xác định hàm lượng polyphenol tổng số – Phương pháp quang phổ

Beer – Determination of total polyphenols content – Spectrophotometric method

19

TCVN 11321:2016

Cọc – Phương pháp thử động biến dạng lớn.

Piles – High– strain dynamic testing

20

TCVN 10321:2014

Đá xây dựng - Phương pháp xác định độ ẩm, độ hút nước trong phòng thí nghiệm

Rock - Laboratory methods for determination of water content and water absorbing

Tổng số trang: 3