Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 35 kết quả.
Searching result
1 |
|
2 |
TCVN 13300:2021Thức ăn công thức dành cho trẻ sơ sinh - Xác định hàm lượng natri fluoroacetat bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao-hai lần khối phổ (HPLC-MS/MS) Infant formula - Determination of sodium fluoroacetate content by high performance liquid chromatographic-tandem mass spectrometric (HPLC-MS/MS) method |
3 |
TCVN 13007:2020Thuốc lá điếu – Xác định cacbon monoxit trong luồng khói phụ – Phương pháp sử dụng máy hút thuốc thẳng hàng phân tích thông dụng có ống hút khói dạng đuôi cá Cigarettes – Determination of carbon monoxide in sidestream smoke – Method using a routine analytical linear smoking machine equipped with a fishtail chimney |
4 |
TCVN 13006:2020Thuốc lá điếu – Xác định nicotin và chất hạt khô không chứa nicotin trong luồng khói phụ – Phương pháp sử dụng máy hút thuốc thẳng hàng phân tích thông dụng có ống hút khói dạng đuôi cá Cigarettes – Determination of nicotine-free dry particulate matter and nicotine in sidestream smoke – Method using a routine analytical linear smoking machine equipped with a fishtail chimney |
5 |
TCVN 13005:2020Khói thuốc lá trong môi trường – Ước tính hạt lơ lửng có thể hít vào – Phương pháp dựa trên solanesol Environmental tobacco smoke – Estimation of its contribution to respirable suspended particles – Method based on solanesol |
6 |
TCVN 13004:2020Khói thuốc lá trong môi trường – Ước tính hạt lơ lửng có thể hít vào – Xác định chất hạt bằng hấp thụ cực tím và huỳnh quang Environmental tobacco smoke – Estimation of its contribution to respirable suspended particles – Determination of particulate matter by ultraviolet absorbance and by fluorescence |
7 |
TCVN 13003:2020Thuốc lá – Xác định các nitrosamin đặc trưng của thuốc lá – Phương pháp sử dụng quy trình chiết bằng diclometan kiềm Tobacco – Determination of tobacco specific nitrosamines – Method using alkaline dichloromethane extraction |
8 |
TCVN 13000:2020Cà phê rang – Xác định độ ẩm ở nhiệt độ từ 98 °C đến 100 °C dưới áp suất giảm Roasted coffee – Determination of moisture at 98 °C to 100 °C under reduced pressure |
9 |
TCVN 13001:2020Cà phê nhân – Xác định hàm lượng axit clorogenic – Phương pháp quang phổ Green coffee – Determination of chlorogenic acid content – Spectrophotometric method |
10 |
TCVN 13002:2020Cà phê và sản phẩm cà phê – Xác định furan bằng sắc ký khí không gian hơi và đo phổ khối lượng (HS GC-MS) Coffee and coffee products – Determination of furan by headspace gas chromatography and mass spectrometry (HS GC-MS) |
11 |
|
12 |
|
13 |
TCVN 11300:2016Kênh thuê riêng ethernet điểm-điểm – Yêu cầu truyền tải. Point– to– point ethernet leased lines – Transportation requirements |
14 |
TCVN 10300:2014Thức ăn hỗn hợp cho cá tra và cá rô phi Compound feed for shutchi catfish and tilapia |
15 |
TCVN 9300:2014Vi sinh vật - Phương pháp đánh giá hoạt tính đối kháng của vi sinh vật đối kháng với vi khuẩn Ralatonia solanacearum smith gây bệnh héo xanh trên cây trồng cạn Microorganis - Determination of the antagonistic activity to Ralstonia solanacearum Smith causing bacteria wilt disease of upland plant |
16 |
TCVN 8095-300:2010Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Chương 300: Phép đo và dụng cụ đo điện và điện tử International Electrotechnical Vocabulary. Chapter 300: Electrical and electronic measurements and measuring instruments |
17 |
TCVN 8300:2009Công trình thủy lợi. Máy đóng mở kiểu xi lanh thủy lực. Yêu cầu kỹ thuật trong thiết kế, lắp đặt , nghiệm thu, bàn giao Hydraulics structures. Hydraulic operating cylinder. Technical requirements on designing, erection, acceptance, trasfer |
18 |
TCVN 5300:2009Chất lượng đất. Phân loại đất bị ô nhiễm hóa chất Soil quality. Classification of soil polluted by chemicals |
19 |
TCVN 7300:2003An toàn máy. Ngăn chặn khởi động bất ngờ Safety of machinery. Prevention of unexpected start-up |
20 |
TCVN 6300:1997Nguyên liệu để sản xuất sản phẩm gốm xây dựng - Đất sét - Yêu cầu kỹ thuật Raw material for producing of construction ceramics - Clay - Technical requirements |