Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 74 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 11992-1:2017Chuôi dao có độ côn 7/24 dùng cho cơ cấu thay dao tự động – Phần 1: Kích thước và ký hiệu của chuôi dao dạng A, AD, AF, U, UD và UF Tool shanks with 7/24 taper for automatic tool changers – Part 1: Dimensions and designation of shanks of forms A, AD, AF, U, UD, and UF |
2 |
TCVN 11992-2:2017Chuôi dao có độ côn 7/24 dùng cho các cơ cấu thay dao tự động – Phần 2: Kích thước và ký hiệu của các chuôi dao dạng J, JD và JF Tool shanks with 7/24 taper for automatic tool changers – Part 2: Dimensions and designation of shanks of forms J, JD, and JF |
3 |
TCVN 11992-3:2017Chuôi dao có độ côn 7/24 dùng cho cơ cấu thay dao tự động – Phần 3: Chốt hãm dạng AD, AF, UD, UF, JD và JF Tool shanks with 7/24 taper for automatic tool changers – Part 3: Retention knobs of forms AD AF, UD, UF, JD, JD, and JF |
4 |
TCVN 1992:1995Hộp giảm tốc thông dụng. Yêu cầu kỹ thuật chung General purpose reducers. General specifications |
5 |
|
6 |
TCVN 1022:1992Sinh vật phẩm. Phương pháp kiểm tra tính vô khuẩn General requirements for the sterility of biological substances |
7 |
|
8 |
TCVN 5671:1992Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng. Hồ sơ thiết kế kiến trúc System of design documents for construction. Documents for architectural design |
9 |
|
10 |
|
11 |
TCVN 3259:1992Máy biến áp và cuộn kháng điện lực. Yêu cầu về an toàn Power transformers and reactors. Safety requirements |
12 |
|
13 |
|
14 |
|
15 |
|
16 |
TCVN 4434:1992Tấm sóng amiăng xi măng. Yêu cầu kỹ thuật Asbestos-cement corrugated sheets. Specifications |
17 |
TCVN 4435:1992Tấm sóng amiăng xi măng. Phương pháp thử Asbestos-cement corrugated sheets. Test methods |
18 |
TCVN 5289:1992Tôm mực đông lạnh - Yêu cầu vi sinh Frozen shrimps and cuttles (or squids) - Microbiological requirements |
19 |
|
20 |
|