-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3601:1981Thép tấm mỏng lợp nh Thin roofing steel sheet |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1576:1974Đồ hộp thịt. Thịt vịt hầm nguyên xương Canned meat. Stewed duck |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7591:2014Bóng đèn huỳnh quang một đầu - Qui định về an toàn Single-capped fluorescent lamps - Safety specifications |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13882:2023Ống thép rời dùng cho giàn giáo ống và khóa – Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp Loose steel tubes for tube and coupler scaffold – Technical delivery conditions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 3620:1992Máy điện quay. Yêu cầu an toàn Rotary electric machines. Safety requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |