• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7661:2007

Thiết bị làm đất. Chảo cày. Phân loại, kích thước bắt chặt chính và đặc tính kỹ thuật

Equipment for working the soil. Disks. Classification, main fixing dimensions and specifications

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 7662:2007

Thiết bị làm đất. Lưỡi và trụ máy xới. Kích thước bắt chặt chính

Equipment for working soil. Tines and shovels for cultivators. Main fixing dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 14144-1:2024

Giống động vật lưỡng cư - Yêu cầu kỹ thuật - Phần 1: Ếch

Amphibious Breed - Technical Requirements - Part 1: Frog

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 3182:2013

Sản phẩm dầu mỏ, dầu bôi trơn và phụ gia - Xác định nước bằng chuẩn độ điện lượng KARL FISCHER

Petroleum products, lubricating oils, and additives. Determination of water coulometric Karl Fischer titration

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 6456:1998

Phụ gia thực phẩm. Phẩm màu xanh brillant FCF

Food additive. Brilliant blue FCF

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 4610:1988

Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Kết cấu gỗ - Ký hiệu quy ước thể hiện trên bản vẽ

System of documents for building design - Timber structures - Conventional symbols to be used on drawings

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 4305:1992

Dây điện từ PVF

Copper PVF varnish covered wires

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 600,000 đ