-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10354:2014Thép lá cán nóng dạng cuộn có chất lượng kết cấu và chiều dày lớn Hot-rolled steel sheet in coils of structural quality and heavy thickness |
176,000 đ | 176,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 3780:1983Thép lá mạ thiếc (tôn trắng). Cỡ, thông số, kích thước Tin coated sheet steels. Sizes, parameters and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7973-3:2013Mô tô. Quy trình thử và phân tích để nghiên cứu đánh giá các thiết bị lắp trên mô tô để bảo vệ người lái khi đâm xe. Phần 3: Người nộm nhân trắc học lái mô tô trong thử nghiệm va chạm Motorcycles -- Test and analysis procedures for research evaluation of rider crash protective devices fitted to motorcycles -- Part 3: Motorcyclist anthropometric impact dummy |
404,000 đ | 404,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4381:1992Tôm vỏ đông lạnh. Yêu cầu kỹ thuật Unpeeled frozen shrimps. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 680,000 đ |