-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7437:2018Ecgônômi – Nguyên lý ecgônômi trong thiết kế hệ thống làm việc Ergonomics principles in the design of work systems |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1685:1991Động cơ điezen. Quy tắc nghiệm thu và phương pháp thử Diesel engines. Rules of acceptance and test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7428:2015Da – Phép thử vật lý – Xác định độ chịu nước của da nặng Leather – Physical test methods – Determination of water resistance of heavy leathers |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5643:1992Gạo. Thuật ngữ và định nghĩa Rice. Terms and definitions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 5644:1992Gạo. Yêu cầu kỹ thuật Rice. Specification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |