-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7076:2002Biểu đồ kiểm soát shewhart Shewhart control charts |
176,000 đ | 176,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5654:1992Quy phạm bảo vệ môi trường ở các bến giao nhận dầu thô trên biển Regulations on environmental protection at offshore mooring terminals for loading exploited raw petroleum |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4864:1989Mủ cao su. Xác định sức căng bề mặt Rubber latex. Determination of surface tension |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 1022:1992Sinh vật phẩm. Phương pháp kiểm tra tính vô khuẩn General requirements for the sterility of biological substances |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 426,000 đ |