-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7744:2007Gạch Terrazzo Terrazzo tiles |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1066:1971Ăn khớp răng. Bánh răng côn răng thẳng. Profin gốc Gearing. Straight bevel gears. Basic profiles |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8259-1:2009Tấm xi măng sợi. Phương pháp thử. Phần 1: Xác định kích thước, độ thẳng cạnh và độ vuông góc Fibre-cement flat sheets. Test methods. Part 1: Determination of dimensions, straightness of edges and squareness of edges |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4434:1992Tấm sóng amiăng xi măng. Yêu cầu kỹ thuật Asbestos-cement corrugated sheets. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |