Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 16.536 kết quả.
Searching result
1921 |
|
1922 |
TCVN 13108-2:2020Máy kéo nông nghiệp – Phương pháp thử – Phần 2: Khả năng nâng của cơ cấu treo ba điểm phía sau Agricultural tractors – Test procedures – Part 2: Rear three-point linkage lifting capacity |
1923 |
TCVN 13108-3:2020Máy kéo nông nghiệp – Phương pháp thử – Phần 3: Đường kính quay vòng và đường kính thông qua Agricultural tractors – Test procedures – Part 3: Turning and clearance diameters |
1924 |
TCVN 13108-9:2020Máy kéo nông nghiệp – Phương pháp thử – Phần 9: Thử công suất ở thanh kéo móc Agricultural tractors – Test procedures – Part 9: Power tests for drawbar |
1925 |
TCVN 13108-10:2020Máy kéo nông nghiệp – Phương pháp thử – Phần 10: Công suất thủy lực ở mặt tiếp nối máy kéo và công cụ Agricultural tractors – Test procedures – Part 10: Hydraulic power at tractor/implement interface |
1926 |
TCVN 13108-13:2020Máy kéo nông nghiệp – Phương pháp thử – Phần 13: Từ vựng và báo cáo thử Agricultural tractors – Test procedures – Part 13: Vocabulary and specimen test report |
1927 |
TCVN 6817-1:2020Máy kéo nông nghiệp – Yêu cầu, phương pháp thử và chỉ tiêu nghiệm thu đối với tầm quan sát của người lái – Phần 1: Tầm quan sát phía trước Agricultural tractors – Requirements, test procedures and acceptance criteria for the operator’s field of vision – Part 1: Field of vision to the front |
1928 |
TCVN 6817-2:2020Máy kéo nông nghiệp – Yêu cầu, phương pháp thử và chỉ tiêu nghiệm thu đối với tầm quan sát của người lái – Phần 2: tầm quan sát phía bên và phía sau Agricultural tractors – Requirements, test procedures and acceptance criteria for the operator’s field of vision – Part 2: Field of vision to the side and to the rear |
1929 |
TCVN 13069:2020Máy kéo và máy dùng trong nông lâm nghiệp – Các loại cơ bản – Từ vựng Tractors and machinery for agriculture and forestry – Basic types – Vocabulary |
1930 |
TCVN 13070:2020Máy lâm nghiệp - Máy bánh hơi chuyên dụng - Từ vựng, phương pháp thử tính năng và chỉ tiêu đối với hệ thống phanh Machinery for forestry – Wheeled special machines – Vocabulary, performances test method and criteria for brake systems |
1931 |
TCVN 12646:2020Sen vòi vệ sinh - Yêu cầu kỹ thuật chung cho lớp mạ điện Ni-Cr Sanitary tapware - General specifications for electrodeposited coatings of Ni-Cr |
1932 |
|
1933 |
TCVN 12648:2020Thiết bị vệ sinh - Chậu rửa - Yêu cầu tính năng và phương pháp thử Sanitary appliances - Wash basins - Functional requirement and test methods |
1934 |
TCVN 12649:2020Bệ xí bệt và bộ bệ xí bệt có bẫy nước tích hợp WC pans and WC suites with integral trap |
1935 |
TCVN 12650:2020Sản phẩm sứ vệ sinh - Yêu cầu kỹ thuật về chất lượng của thiết bị sứ vệ sinh Sanitary ceramic wares - Specification for quality of vitreous china sanitary appliances |
1936 |
TCVN 12651:2020Bồn tiểu nam treo tường - Yêu cầu chức năng và phương pháp thử Wall-hung urinals - Functional requirement and test methods |
1937 |
TCVN 12652:2020Bồn tiểu nữ - Yêu cầu chức năng và phương pháp thử Bidets - Functional requirement and test methods |
1938 |
|
1939 |
TCVN 13110:2020Sơn và vecni - Lớp phủ bột hữu cơ cho sản phẩm thép xây dựng mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ kẽm khô Paints and varnishes – Powder organic coatings for hot dip galvanised or sherardised steel products for contruction purposes |
1940 |
TCVN 13111:2020Chất dẻo xốp cứng - Sản phẩm cách nhiệt dùng trong xây dựng - Yêu cầu kỹ thuật Rigid cellular plastics - Thermal insulation products for buildings - Specifications |