Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 774 kết quả.
Searching result
161 |
TCVN 6095:2015Hạt lúa mì (Triticum aestivum L.). Các yêu cầu. 20 Wheat (Triticum aestivum L.). Specification |
162 |
TCVN 10295:2014Công nghệ Thông tin. Các kỹ thuật an toàn - Quản lý rủi ro an toàn thông tin Information technology. Security techniques - Information security risk management |
163 |
TCVN 10595:2014Composite chất dẻo gia cường sợi - Xác định quan hệ ứng suất trượt/biến dạng trượt trong mặt phẳng gồm độ bền và modul trượt trong mặt phẳng theo phương pháp thử kéo ±45° Fibre-reinforced plastic composites - Determination of the in-plane shear stress/shear strain response, including the in-plane shear modulus and strength, by the ± 45o tension test method |
164 |
|
165 |
|
166 |
|
167 |
TCVN 1595-1:2013Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo - Xác định độ cứng ấn lõm - Phần 1: Phương pháp sử dụng thiết kế đo độ cứng (độ cứng Shore) Rubber, vulcanized or thermoplastic -- Determination of indentation hardness -- Part 1: Durometer method (Shore hardness) |
168 |
TCVN 1595-2:2013Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo - Xác định độ cứng ấn lõm - Phần 2: Phương pháp sử dụng dụng cụ bỏ túi IRHD Rubber, vulcanized or thermoplastic -- Determination of indentation hardness -- Part 2: IRHD pocket meter method |
169 |
TCVN 9995:2013Hướng dẫn về môi trường đóng gói với quả đóng hộp Guidelines for Packing Media for Canned Fruits |
170 |
TCVN 9959:2013Phụ gia thực phẩm. Chất tạo màu. Etyl este của axit β - Apo - 8\' - Carotenoic Food additives. Colours. β - Apo - 8\' - Carotenoic acid ethyl ester |
171 |
TCVN 9955:2013Phụ gia thực phẩm. Chất tạo màu. Brilliant Black PN Food additives. Colours. Brilliant Black PN |
172 |
|
173 |
TCVN 9957:2013Phụ gia thực phẩm. Chất tạo màu. β - Caroten tổng hợp Food additives. Colours. Synthetic β-caroten |
174 |
TCVN 9958:2013Phụ gia thực phẩm. Chất tạo màu. β - Apo - 8\' - Carotenal Food additives. Colours. β-apo-8\'-carotenal. |
175 |
|
176 |
TCVN 9953:2013Phụ gia thực phẩm - Chất tạo màu - Fast Green FCF Food additives - Colours - Fast green FCF |
177 |
TCVN 9950:2013Phụ gia thực phẩm - Chất tạo màu - Allura Red Ac Food additives. Colours. Allura Red AC |
178 |
|
179 |
|
180 |
TCVN 9795:2013Khí thiên nhiên - Xác định Mercaptan bằng ống Ditector nhuộm màu Standard Test Method for Mercaptans in Natural Gas Using Length-of-Stain Detector Tubes |