Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 584 kết quả.

Searching result

161

TCVN 6396-80:2013

Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy. Thang máy đang sử dụng. Phần 80: Yêu cầu về cải tiến an toàn cho thang máy chở người và thang máy chở người và hàng

Safety rules for the construction and installation of lifts. Existing lifts. Part 80: Rules for the improvement of safety of existing passenger and goods passenger lifts

162

TCVN 4809:2013

Lấy mẫu cà phê. Xiên để lấy mẫu cà phê nhân hoặc cà phê nguyên liệu và cà phê thóc

Coffee sampling. Triers for green coffee or raw coffee and parchment coffee

163

TCVN 4807:2013

Cà phê nhân hoặc cà phê nguyên liệu. Phân tích cỡ hạt. Phương pháp sàng máy và sàng tay

Green coffee or raw coffee. Size analysis. Manual and machine sieving

164

TCVN 3180:2013

Nhiên liệu điêzen. Phương pháp tính toán chỉ số xêtan bằng phương trình bốn biến số

Standard test method for determination of ethanol content of denatured fuel ethanol by gas chromatography

165

TCVN 10080:2013

Giày dép. Yêu cầu tính năng đối với các chi tiết của giầy dép. Gót và phủ gót

Footwear. Performance requirements for components for footwear. Heels and top pieces

166

TCVN 10180:2013

Sản phẩm bằng gang dẻo dùng cho các công trình nước thải

Ductile iron products for sewerage applications

167

TCVN 8026-2:2013

Quá trình vô khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Phần 2: Sự lọc. 20

Aseptic processing of health care products -- Part 2: Filtration

168

TCVN 8083-2:2013

Tụ điện công suất nối song song loại tự phục hồi dùng cho hệ thống điện xoay chiều có điện áp danh định đến và bằng 1 000 V. Phần 2: Thử nghiệm lão hóa, thử nghiệm tự phục hồi và thử nghiệm phá hủy. 12

Shunt power capacitors of the self-healing type for a.c. systems having a rated voltage up to and including 1000 V - Part 2: Ageing test, self-healing test and destruction test

169

TCVN 9808:2013

Kính xây dựng - Kính phủ bức xạ thấp

Glass in buildings - Low emissivity coating glass

170

TCVN 9800-1:2013

Âm học – Phương tiện bảo vệ thính giác – Phần 1: Phương pháp chủ quan đo độ suy giảm âm thanh

Acoustics – Hearing protectors – Part 1: Subjective method for the measurement of sound attenuation

171

TCVN 9800-2:2013

Âm học - Thiết bị bảo vệ thính giác - Phần 2: ước tính các mức áp suất âm trọng số A hữu hiệu khi đeo thiết bị bảo vệ thính giác

Acoustics - Hearing protectors - Part 2: Estimation of effective A-weighted sound pressure levels when hearing protectors are worn

172

TCVN 9800-3:2013

Âm học – Phương tiện bảo vệ thính giác – Phần 3: Phép đo tổn hao do chèn của bịt tai bảo vệ sử dụng mô hình thử nghiệm âm

Acoustics – Hearing protectors – Part 3: Measurement of insertion loss of ear-muff type protectors using an acoustic test fixture

173

TCVN 9800-4:2013

Âm học – Phương tiện bảo vệ thính giác – Phần 4: Phép đo mức áp suất âm hữu hiệu đối với bịt tai phục hồi âm thanh phụ thuộc theo mức âm

Acoustics – Hearing protectors – Part 4: Measurment of effective sound pressure levels for level-dependent sound-restoration ear-muffs

174

TCVN 9800-5:2013

Âm học – Phương tiện bảo vệ thính giác – Phần 5: Phương pháp ước tính độ giảm tiếng ồn với đối tượng kiểm tra không có kinh nghiệm sử dụng

Acoustics – Hearing protectors – Part 5: Method for estimation of noise reduction using fitting by inexperienced test subjects

175

TCVN 9807:2013

Thạch cao để sản xuất xi măng

Gypsum for cement production

176

TCVN 7699-2-80:2013

Thử nghiệm môi trường - Phần 2-80: Các thử nghiệm - Thử nghiệm Fi: Rung - Chế độ hỗn hợp

Environmental testing. Part 2-80: Tests- Test Fi: Vibrartion- Mixed mode

177

TCVN 8802-3:2012

Máy thu hoạch cây làm thức ăn cho gia súc. Phần 3: Phương pháp thử

Forage harvesters. Part 3: Test methods

178

TCVN 8803:2012

Máy lâm nghiệp. Cụm động lực đeo vai dùng cho máy cắt bụi cây, máy xén cỏ, máy cắt có cần nối và các máy tương tự. Yêu cầu an toàn và phương pháp thử., L6

Forest machinery. Backpack power units for brush-cutters, grass-trimmers, pole-cutters and similar appliances. Safety requirements and testing

179

TCVN 8804:2012

Thiết bị tưới trong nông nghiệp. Tổn thất áp suất qua van tưới. Phương pháp thử

Agricultural irrigation equipment. Pressure losses in irrigation valves. Test method

180

TCVN 8805-1:2012

Thiết bị gieo. Phương pháp thử. Phần 1: Máy gieo từng hạt

Sowing equipment. Test methods. Part 1: Single seed drills (precision drills)

Tổng số trang: 30