-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8021-8:2013Công nghệ thông tin. Mã phân định đơn nhất. Phần 8: Nhóm các đơn vị vận tải Information technology. Unique identifiers. Part 8: Grouping of transport units |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8079:2013Sữa bột. Xác định độ axit chuẩn độ (Phương pháp chuẩn) Dried milk. Determination of titratable acidity (Reference method) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8081:2013Sữa đặc có đường. Xác định hàm lượng chất khô tổng số (Phương pháp chuẩn) Sweetened condensed milk. Determination of total solids content (reference method) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |