-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11824-7:2017Đất, đá quặng crom - Phần 7: Xác định hàm lượng photpho- Phương pháp đo quang |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11824-8:2017Đất, đá quặng crom - Phần 8: Xác định hàm lượng crom- Phương pháp phổ phát xạ plasma cảm ứng (ICP-OES) |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8079:2013Sữa bột. Xác định độ axit chuẩn độ (Phương pháp chuẩn) Dried milk. Determination of titratable acidity (Reference method) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8081:2013Sữa đặc có đường. Xác định hàm lượng chất khô tổng số (Phương pháp chuẩn) Sweetened condensed milk. Determination of total solids content (reference method) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 100,000 đ |