Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 301 kết quả.

Searching result

161

TCVN 5956:1995

Yêu cầu chung đối với tổ chức tiến hành đánh giá và chứng nhận hệ thống chất lượng

General requirements for bodies operating assessment and certification/registration of quality systems

162

TCVN 5957:1995

Yêu cầu chung để công nhận các tổ chức kiểm tra/giám định

General requirements for the acceptance of inspection bodies

163

TCVN 5958:1995

Yêu cầu chung về năng lực của phòng hiệu chuẩn và thử nghiệm

General requirements for the competence of calibration and testing laboratories

164

TCVN 5959:1995

Yêu cầu chung đối với tổ chức chứng nhận chuyên gia

General criteria for certification bodies operating cetification of personnel

165

TCVN 5960:1995

Chất lượng đất. Lấy mẫu. Hướng dẫn về thu thập, vận chuyển và lưu giữ mẫu đất để đánh giá các quá trình hoạt động của vi sinh vật hiếu khí tại phòng thí nghiệm

Soil quality. Sampling. Guidance on the collection, handling and storage of soil for the assessment of aerobic microbial processes in the laboratory

166

TCVN 5961:1995

Chất lượng đất. ảnh hưởng của các chất ô nhiễm lên giun đất (EISENIA FETIDA). Xác định độ độc cấp tính bằng cách sử dụng nền đất nhân tạo

Soil quality - Effects of pollutants on earthworms (Eisenia fetida) - Determination of acute toxicity using artificial substrate.

167

TCVN 5962:1995

Chất lượng đất. Xác định ảnh hưởng của các tác nhân ô nhiễm đến thảm thực vật đất. Phương pháp đo sự ức chế phát triển rễ

Soil quality. Determination of the effects of pollutants on soil flora. Method for the measurement of inhibition of root growth

168

TCVN 5963:1995

Chất lượng đất. Xác định chất khô và hàm lượng nước trên cơ sở khối lượng. Phương pháp khối lượng

Soil quality. Determination of dry matter and water content on a mass basis. Gravimetric method

169

TCVN 5964:1995

Âm học. Mô tả và đo tiếng ồn môi trường. Các đại lượng và phương pháp đo chính

Acoustics. Description and measurement of environmental noise. Basic quantities and procedures

170

TCVN 5965:1995

Âm học. Mô tả và đo tiếng ồn môi trường. áp dụng các giới hạn tiếng ồn

Acoustic. Description and measurement of environmental noise. Application to noise limits

171

TCVN 5966:1995

Chất lượng không khí. Những vấn đề chung. Thuật ngữ

Air quality. General aspects. Vocabulary

172

TCVN 5967:1995

Chất lượng không khí. Những vấn đề chung. Các đơn vị đo

Air quality - General aspects - Units of measurement

173

TCVN 5968:1995

Chất lượng không khí. Xác định các hợp chất khí của lưu huỳnh trong không khí xung quanh. Thiết bị lấy mẫu

Air quality. Determination of gaseous sulphur compounds in ambient air. Sampling equipment

174

TCVN 5969:1995

Không khí xung quanh. Xác định chỉ số ô nhiễm không khí bởi các khí axit. Phương pháp chuẩn độ phát hiện điểm cuối bằng chất chỉ thị màu hoặc đo điện thế

Ambient air. Determination of a gaseous acid air pollution index. Titrimetric method with indicator or potentiometric end-point detection

175

TCVN 5970:1995

Lập kế hoạch giám sát chất lượng không khí xung quanh

Planning of ambient air quality monitoring

176

TCVN 5971:1995

Không khí xung quanh. Xác định nồng độ khối lượng của lưu huỳnh dioxit. Phương pháp tetracloromercurat (TCM)/pararosanilin

Ambient air - Determination of the mass concentration of sulfur diexide Tetrachloromercurate (TCM) pararosaniline method.

177

TCVN 5972:1995

Không khí xung quanh. Xác định nồng độ khối lượng của cacbon monoxit (CO). Phương pháp sắc ký khí

Ambient air. Determination of the mass concentration of carbon monoxide. Gas chromatographic method

178

TCVN 5973:1995

Chất lượng không khí. Phương pháp lấy mẫu phân tầng để đánh giá chất lượng không khí xung quanh

Air quality - Stratifed sampling method for assessment of ambient air quality

179

TCVN 5974:1995

Không khí xung quanh. Xác định chỉ số khói đen

Ambient air. Determination of a black smoke index

180

TCVN 5975:1995

Sự phát thải của nguồn tĩnh. Xác định nồng độ khối lượng lưu huỳnh đioxit. Phương pháp hidro peroxit/bari perclorat/thorin

Stationary source emissions. Determination of the mass concentration of sulfur dioxide. Hydrogen peroxide/barium perchlorat/Thorin method

Tổng số trang: 16