Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.997 kết quả.
Searching result
17061 |
TCVN 3932:1984Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Lò sưởi hơi nước kiểu lá tản nhiệt Fittings and appliances for marine pipe lines. Ship ribbed heating radiator |
17062 |
TCVN 3933:1984Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Bình phân ly dầu nước trong không khí nén cao áp Fittings and appliances for marine pipe lines. Oil-water separator in high pressure air |
17063 |
TCVN 3934:1984Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. ống thuỷ dẹt bằng đồng thau dùng cho nồi hơi phụ, kiểu đứng. Yêu cầu kỹ thuật Fittings and appliances for marine pipe lines. Brass flat water gauge for vertical auxiliary boiler. Technical requirements |
17064 |
TCVN 3935:1984Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Lỗ thông quy ước tương đương của hệ thống đường ống thông gió Fittings and appliances for marine pipe lines. Nominal diameters of channels for ventilation and accessories |
17065 |
TCVN 3936:1984Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Mặt bích. Ghi nhãn, bao gói, vận chuyển, bảo quản Fittings and appliances for marine pipe lines. Flanges. Marking, packaging, transportation, storage |
17066 |
|
17067 |
TCVN 3938:1984Vật liệu dệt. Giá trị quy tròn độ nhỏ của sợi khi chuyển đổi từ các hệ khác sang hệ Tex Textiles. Rounded values of yarn fineness for reversing various systems to the Tex system |
17068 |
TCVN 3939:1984Kim loại - Phương pháp thử uốn va đập ở nhiệt độ thấp Metals - Method for testing the impact strength at low temperature |
17069 |
TCVN 3940:1984Kim loại - Phương pháp thử kéo ở nhiệt độ cao Metals - Method of tension test at hight temperature |
17070 |
TCVN 3941:1984Thép - Phương pháp xác định độ thấm tôi Steel - Method for the determination of hardenbinity |
17071 |
TCVN 3944:1984Thép sáu cạnh cán nóng. Thông số và kích thước Hot-rolled hexagonal steels. Dimensions and parameters |
17072 |
TCVN 3945:1984Linh kiện bán dẫn. Phương pháp thử nghiệm và đánh giá độ tin cậy trong điều kiện nóng ẩm Semiconductor devices. Test methods and evaluation of reliability under high temperatures and humidity conditions |
17073 |
TCVN 3946:1984Điện trở và tụ điện thông dụng có trị số không đổi. Phương pháp thử nghiệm và đánh giá độ tin cậy trong điều kiện nóng ẩm Condensers and resistors. Test methods and evaluation of realibility in high temperatures and humidity conditions |
17074 |
TCVN 3947:1984Hệ thống tài liệu thiết kế. Tài liệu sửa chữa System for design documentation. Repairing documents |
17075 |
|
17076 |
TCVN 3949:1984Than dùng cho lò hơi phun than trong nhà máy nhiệt điện. Yêu cầu kỹ thuật Coal for pulverised coal burning boilers in power stations. Specifications |
17077 |
TCVN 3950:1984Than dùng cho lò hơi ghi xích trong nhà máy nhiệt điện. Yêu cầu kỹ thuật Coal for boilers with fice coal moved in power stations. Specifications |
17078 |
TCVN 3951:1984Than dùng cho sản xuất clinke bằng lò quay. Yêu cầu kỹ thuật Coal for the manufacture of clinke in rotary furnaces. Specifications |
17079 |
TCVN 3952:1984Than dùng cho lò vòng sản xuất gạch chịu lửa samốt B và C. Yêu cầu kỹ thuật Coal for the calcination of B and C grog bricks in round ovens. Specifications |
17080 |
|