-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5699-2-35:2013Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-35: Yêu cầu cụ thể đối với bình đun nước nóng nhanh. 30 Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-35: Particular requirements for instantaneous water heater |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 14252:2024Phân tích cảm quan – Hướng dẫn chứng minh công bố cảm quan và công bố đối với sản phẩm tiêu dùng Sensory analysis – Guidance on substantiation for sensory and consumer product claims |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 14235:2024Thực phẩm – Xác định gluten thủy phân từng phần trong sản phẩm lên men có nguồn gốc từ ngũ cốc và đậu đỗ – Phương pháp ELISA cạnh tranh R5 Foodstuffs – Determination of partially hydrolyzed gluten in fermented cereal–based and pulse–based products – R5 Competitive ELISA method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 8927:2013Phòng trừ sâu hại cây rừng. Hướng dẫn chung Control of Forest Insect Pests - General guide |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 4233:1986Máy cắt kim loại. Đầu trục chính máy khoan và máy doa Machine tools. Spindle noses of drilling and boring machines. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 550,000 đ | ||||