- 
            B1
 - 
            B2
 - 
            B3
 
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 
                                                                TCVN 341:1986Cát xây dựng. Phương pháp xác định độ ẩm Construction sand. Determination of moisture content  | 
                            50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 | 
                                                                TCVN 4233:1986Máy cắt kim loại. Đầu trục chính máy khoan và máy doa Machine tools. Spindle noses of drilling and boring machines. Basic dimensions  | 
                            50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 100,000 đ | ||||