-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 4154:1985Ferosilic. Phương pháp xác định mangan Ferrosilicon - Method for determination of manganest |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 3762:1983Máy ép dập tấm. Kích thước chốt đẩy Punch presses. Dimensions of knock-out pins |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 12683-9:2019Điều tra địa chất về khoáng sản - Công trình khai đào - Phần 9: Yêu cầu trong công trình giếng nông Geological surveys on mineral resources - Excavation works - Part 9: Requiremetns in shallow well works |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 9761:2013Sơn và vecni. Sự phong hóa tự nhiên của lớp phủ. Phơi mẫu và đánh giá Paints and varnishes. Natural weathering of coatings. Exposure and assessment |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 5900:1995Giấy in báo Paper for newspaper printing |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 12683-4:2019Điều tra địa chất về khoáng sản - Công trình khai đào - Phần 4: Yêu cầu trong công tác khoan, đục, nạp và nổ mìn Geological surveys on mineral resources - Excavation works - Part 4: Requiremetns for boring, holing, chargin and blasting |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 9563:2013Chất dẻo. Hợp chất đúc được gia cường và prepreg. Xác định hàm lượng chất bay hơi biểu kiến Plastics. Reinforced moulding compounds and prepregs. Determination of apparent volatile-matter content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 4155:1985Ferosilic. Phương pháp xác định crom Ferrosilicon.Determination of chromium content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 9 |
TCVN 4233:1986Máy cắt kim loại. Đầu trục chính máy khoan và máy doa Machine tools. Spindle noses of drilling and boring machines. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 550,000 đ | ||||