-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7013-1:2002Máy cắt kim loại. Điều kiện kiểm máy khoan đứng thân trụ tròn. Kiểm độ chính xác. Phần 1: Kiểm hình học Machine tools. Test conditions for pillar type vertical drilling machines. Testing of the accuracy. Part 1: Geometrical tests |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4238:1986Máy cắt kim loại. Tốc độ chuyển động chính và tốc độ tiến Machine tools. Speeds and feeds |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 100,000 đ |