-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5342:1991Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm độ thẳng của các bề mặt Machine tools. Test methods for checking planeness of surfaces |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4231:1986Máy cắt kim loại. Cơ cấu kẹp cho đầu trục chính. Kích thước lắp nối Machine tools. Fixtures for spindle noses. Fixing dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 150,000 đ |