-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9395:2012Cọc khoan nhồi. Thi công và nghiệm thu Bored pile. Construction, check and acceptance |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9820:2013Quặng sắt. Xác định canxi. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Iron ores. Determination of calcium. Flame atomic absorption spectrometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8095-300:2010Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Chương 300: Phép đo và dụng cụ đo điện và điện tử International Electrotechnical Vocabulary. Chapter 300: Electrical and electronic measurements and measuring instruments |
376,000 đ | 376,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4239:1986Vòng chặn phẳng đàn hồi đồng tâm dùng cho trục và rãnh lắp vòng chặn. Kích thước Retaining spring flat concentric rings for shafts and grooves for them - Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 676,000 đ |