• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 10935-1:2015

Ứng dụng đường sắt. Quy định và chứng minh độ tin cậy, tính sẵn sàng, khả năng bảo dưỡng và độ an toàn (rams). Phần 1: Các yêu cầu cơ bản và quy trình chung. 104

Railway applications. The specification and demonstration of reliability, availability, maintainability and safety (RAMS). Basic requirements and generic process

416,000 đ 416,000 đ Xóa
2

TCVN 11891:2017

Tinh dầu gừng [Zingiber officinale Roscoe]

Essential oil of ginger [Zingiber officinale Roscoe]

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 4232:1986

Máy cắt kim loại. Đầu trục chính và đầu trục trục gá dao máy phay. Kích thước

Metal cutting machines - Spindle and arbour noses of milling machines - Dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 4236:1986

Máy cắt kim loại. Yêu cầu chung để kiểm độ chính xác

Machine tools. General requirements to accuracy tests

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 616,000 đ